Trong bối cảnh phát triển chung của các quốc gia hiện đại, pháp luật không chỉ là một công cụ quản lý nhà nước mà còn là kết tinh của những giá trị văn hóa và đạo đức, phản ánh trình độ văn minh của một xã hội. Sự vận hành hiệu quả của pháp luật trong thực tiễn phụ thuộc chủ yếu vào mức độ tuân thủ từ phía cộng đồng xã hội, chứ không chỉ dừng lại ở nội dung văn bản quy phạm. Từ đó, khái niệm "văn hóa tuân thủ pháp luật" nổi lên như một tầng sâu của đời sống pháp lý, thể hiện không chỉ việc "biết" và "hiểu" luật, mà còn là cách thức xã hội tự giác hành xử trong khuôn khổ pháp luật với nhận thức và trách nhiệm công dân. Đây là minh chứng rõ nét cho mức độ gắn kết giữa cá nhân và cộng đồng trong một trật tự văn minh.
Ở Việt Nam, dù chúng ta đã xây dựng một hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện và triển khai nhiều chương trình phổ biến giáo dục pháp luật, nhưng văn hóa tuân thủ vẫn chưa thực sự được hình thành một cách rộng khắp và bền vững. Thực tế cho thấy vẫn còn khoảng cách lớn giữa quy định trên giấy tờ và hành vi pháp lý trong đời sống. Những hiện tượng như “lách luật”, “xin cho”, “phép vua thua lệ làng” hay “pháp luật có nhưng không thực hiện” không phải là cá biệt, mà phản ánh một nền văn hóa pháp lý còn đang trong giai đoạn chuyển mình. Tình hình này đòi hỏi chúng ta phải nhìn nhận lại một cách sâu sắc về khái niệm, bối cảnh lịch sử, nền tảng tư tưởng và thực tiễn tuân thủ pháp luật ở Việt Nam, cũng như so sánh với sự phát triển của pháp luật trên thế giới.
Bài viết này nhằm mục tiêu làm rõ một cách có hệ thống và chiều sâu khái niệm "văn hóa tuân thủ pháp luật" dựa trên nền tảng lý luận, lịch sử, những so sánh quốc tế và thực tiễn cụ thể tại Việt Nam. Từ đó, bài viết sẽ phân tích thực trạng hiện tại, chỉ ra những nguyên nhân cốt lõi và đưa ra các kiến nghị thiết thực, mang tính bền vững với mục đích cuối cùng là góp phần xây dựng nền tảng văn hóa tuân thủ pháp luật hiện đại, đồng bộ với tiến trình phát triển nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Đặc biệt, nghiên cứu này sẽ tập trung phân tích vấn đề dựa trên các học thuyết pháp lý tiêu biểu và lấy định hướng từ các Nghị quyết mang tính nền tảng của Đảng Cộng sản Việt Nam về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cụ thể là Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 9/11/2022 Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới và Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Đây là những văn kiện quan trọng, đóng vai trò "kim chỉ nam" cho thấy Đảng và Nhà nước ta đặc biệt coi trọng việc kiến tạo văn hóa tuân thủ pháp luật như một "hạ tầng mềm" của quốc gia pháp quyền.
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VĂN HÓA TUÂN THỦ PHÁP LUẬT
1. Khái niệm và bản chất của văn hóa tuân thủ pháp luật
Khái niệm "văn hóa tuân thủ pháp luật" là một khái niệm phức hợp, nằm ở giao điểm của ba lĩnh vực quan trọng: pháp luật, văn hóa và xã hội học. Sự phức hợp này cho thấy rằng việc tuân thủ pháp luật không chỉ là một hành vi mang tính pháp lý đơn thuần mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố văn hóa và các tương tác xã hội. Các nghiên cứu đã làm rõ rằng, khái niệm này không đơn thuần chỉ đề cập đến hành vi chấp hành pháp luật theo nghĩa bề mặt. Thay vào đó, nó mở rộng sang những yếu tố nền tảng và sâu sắc hơn như nhận thức của cá nhân và tổ chức về pháp luật, thái độ của họ đối với các quy định pháp lý, các giá trị nội tâm mà họ theo đuổi, và cách thức họ lựa chọn hành xử trong môi trường pháp lý. Điều này có nghĩa là, văn hóa tuân thủ pháp luật đi sâu vào động cơ và ý chí bên trong của chủ thể, vượt ra ngoài sự cưỡng chế hay sự sợ hãi chế tài.
Hiểu một cách khái quát, văn hóa tuân thủ pháp luật là một hệ thống các giá trị, chuẩn mực và thực hành xã hội, phản ánh mức độ tôn trọng và chấp hành pháp luật một cách tự giác, có trách nhiệm và gắn liền với niềm tin nội tâm về công lý và trật tự xã hội. Đây không chỉ đơn thuần là việc "không vi phạm pháp luật" mà còn là sự chủ động sống, hành động và thậm chí là kiến tạo một môi trường mà ở đó sự tuân thủ pháp luật được xem như một phần bản sắc văn hóa của xã hội. Nó thể hiện sự trưởng thành trong ý thức pháp lý của cộng đồng, nơi pháp luật được coi là một phần hữu cơ của đời sống.
Một điểm khác biệt cốt lõi mà các nghiên cứu đã nhấn mạnh là văn hóa tuân thủ pháp luật khác biệt hoàn toàn với thái độ tuân thủ mang tính bị động hoặc chỉ vì sợ chế tài. Khi hành vi tuân thủ chỉ xuất phát từ sự lo sợ bị xử phạt hoặc vì lợi ích cá nhân trước mắt, nó chưa thể hiện được giá trị văn hóa bền vững. Ngược lại, chỉ khi hành vi tuân thủ bắt nguồn từ sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật, sự đồng thuận nội tâm với các giá trị mà pháp luật hướng tới và niềm tin vững chắc vào tính chính đáng của pháp luật, thì nó mới thực sự trở thành một dạng "thói quen xã hội tích cực", tức là một dạng văn hóa được củng cố và lan tỏa trong cộng đồng. Điều này tạo nên sự khác biệt giữa việc tuân thủ chỉ vì tuân thủ và tuân thủ có ý thức, tự nguyện.
Văn hóa có vai trò nền tảng trong tổ chức xã hội, là cơ chế duy trì sự ổn định thông qua những chuẩn mực được nội tâm hóa. Trong quá trình phát triển, pháp luật là sự hiện thân chính thức và có tính cưỡng chế cao nhất của văn hóa. Văn hóa không đi sau pháp luật mà chính là cái nôi sản sinh ra pháp luật, đồng thời là môi trường nuôi dưỡng sự tuân thủ. Nếu pháp luật là “xương sống” của trật tự xã hội, thì văn hóa chính là “tinh thần” gắn kết mọi thành tố xã hội trong cùng một hệ quy chiếu giá trị. Các nghiên cứu cũng đồng thuận rằng không có một nền văn minh nào có thể tồn tại bền vững nếu thiếu đi sự tuân thủ luật lệ. Sự tuân thủ pháp luật chính là chỉ số cao nhất thể hiện mức độ gắn kết giữa cá nhân với cộng đồng trong khuôn khổ của một trật tự văn minh. Trong các cộng đồng văn minh, việc chấp hành pháp luật không chỉ là hành vi cưỡng bức, mà còn là lựa chọn đạo đức và lý trí. Chính khả năng tự nguyện chấp hành quy tắc đã giúp xã hội tiết kiệm chi phí kiểm soát, nâng cao hiệu quả quản trị và tạo dựng lòng tin vào hệ thống công quyền. Nhiều công trình nghiên cứu lịch sử và xã hội học đã khẳng định vai trò nền tảng của văn hóa trong tổ chức xã hội ngay từ buổi đầu lịch sử, khi con người vượt ra khỏi trạng thái bản năng để xây dựng đời sống cộng đồng. Văn hóa, với tư cách là hệ thống biểu tượng, giá trị và chuẩn mực, không chỉ là sản phẩm của trí tuệ và sáng tạo mà còn là cơ chế duy trì sự ổn định xã hội thông qua những chuẩn mực được nội tâm hóa. Trong quá trình phát triển ấy, pháp luật xét đến cùng là sự hiện thân chính thức và có tính cưỡng chế cao nhất của văn hóa. Các nghiên cứu cho thấy, sự tuân thủ pháp luật chính là chỉ số cao nhất thể hiện mức độ gắn kết giữa cá nhân với cộng đồng trong khuôn khổ của một trật tự văn minh.
Những ví dụ điển hình từ lịch sử văn minh nhân loại
Nhiều công trình đã phân tích các ví dụ điển hình từ lịch sử văn minh nhân loại để minh chứng cho vai trò này, qua đó làm nổi bật cách thức mà văn hóa tuân thủ pháp luật được hình thành và phát triển trong các xã hội khác nhau:
Văn minh La Mã cổ đại: Nền văn minh La Mã đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong lịch sử pháp luật toàn cầu thông qua hệ thống Luật La Mã đồ sộ và tinh vi. Hệ thống này không chỉ là nền móng cho luật dân sự hiện đại mà còn thể hiện một tư duy trọng pháp điển hình. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, xã hội La Mã đề cao nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật và tôn trọng vai trò của tòa án như một thiết chế độc lập và công minh. Sự tuân thủ pháp luật ở La Mã không chỉ đơn thuần là việc chấp hành các quy định mà còn là một phần của văn hóa công dân, nơi công lý và trật tự được xem là trụ cột của sự ổn định và phát triển của đế chế. Các công dân La Mã được giáo dục về quyền và nghĩa vụ của mình và việc chấp hành pháp luật được coi là một phẩm chất đáng quý.
Trung Hoa cổ đại: Dưới ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Nho giáo và Pháp gia, Trung Hoa cổ đại đã xây dựng một mô hình quản lý xã hội dựa trên sự kết hợp giữa lễ nghi và luật lệ. Trong mô hình này, "lễ" (đạo đức, quy tắc ứng xử xã hội) thường được đề cao hơn "pháp" (luật thành văn) trong việc điều chỉnh hành vi. Dù chịu ảnh hưởng đạo đức nhiều hơn lý tính pháp luật, các công trình nghiên cứu vẫn cho thấy Trung Hoa duy trì được sự ổn định lâu dài nhờ một trật tự được định hình và duy trì bởi văn hóa. Sự tuân thủ trật tự xã hội, dù là tuân thủ lễ nghi hay luật pháp, đều nhằm mục đích duy trì sự hài hòa và ổn định của cả gia đình, làng xã và đế chế. Đây là một minh chứng cho thấy văn hóa, ngay cả khi không phải là pháp quyền theo nghĩa phương Tây, vẫn có thể tạo nên nền tảng cho sự tuân thủ bền vững.
Châu Âu thời Khai sáng: Giai đoạn này đánh dấu một bước ngoặt tư tưởng lớn, chuyển dịch từ sự thống trị của nhà thờ và quân chủ tuyệt đối sang việc đề cao quyền tự nhiên và lý tính con người. Các học thuyết của John Locke (về quyền tự nhiên và chính phủ được sự đồng thuận), Montesquieu (về phân quyền để kiểm soát quyền lực) và Jean-Jacques Rousseau (về hợp đồng xã hội và ý chí chung) đã định hình lại tư duy về nhà nước và công dân. Các tư tưởng này đề cao quyền cá nhân và nghĩa vụ công dân trong khuôn khổ pháp luật, coi pháp luật là sản phẩm của lý trí và sự thỏa thuận xã hội, chứ không phải là ý chí độc đoán của người cai trị. Từ đó, nhà nước pháp quyền hiện đại được hình thành, với một nền văn hóa tuân thủ dựa trên lý tính pháp lý, sự tự nguyện và ý thức trách nhiệm của công dân, chứ không chỉ dựa vào đạo đức truyền thống hay sự cưỡng bức.
Nhật Bản hiện đại: Nhật Bản là một minh chứng sống động cho việc “nội địa hóa” thành công tinh thần pháp quyền phương Tây vào một nền văn hóa Á Đông giàu bản sắc. Sau cuộc Minh Trị Duy tân (cuối thế kỷ 19), Nhật Bản không chỉ sao chép mô hình luật pháp của phương Tây mà còn khéo léo kết hợp chúng với hệ giá trị pháp lý gắn liền với lòng tự trọng dân tộc, tinh thần kỷ luật và ý thức cộng đồng vốn có. Việc chấp hành luật pháp không chỉ là nghĩa vụ mà còn trở thành thước đo phẩm cách và danh dự của mỗi công dân. Sự tuân thủ pháp luật được thấm nhuần như một chuẩn mực đạo đức, thể hiện ý thức về trách nhiệm cá nhân đối với xã hội và quốc gia. Điều này giúp Nhật Bản xây dựng một nền kinh tế phát triển và một xã hội có trật tự, kỷ cương cao.
2. Cấu trúc của văn hoá tuân thủ pháp luật
Văn hóa tuân thủ pháp luật là một cấu trúc đa tầng, có thể được chia thành ba cấp độ cơ bản sau:
a) Cấp độ nhận thức
Đây là tầng nền đầu tiên và cơ bản nhất, bao gồm sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp luật, nhận thức về hệ thống quyền và nghĩa vụ của công dân, vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội và đặc biệt là sự thấu hiểu về tính chính đáng, hợp lý của các quy phạm pháp luật.
Sự thiếu hụt kiến thức pháp lý là rào cản đầu tiên khiến cá nhân khó tiếp cận hoặc có thể ngộ nhận về nghĩa vụ tuân thủ của mình. Nhận thức pháp luật không thể chỉ dừng lại ở mức độ “biết có luật” mà phải đạt đến cấp độ cao hơn là “hiểu vì sao phải có luật” và “hiểu luật ấy phục vụ giá trị gì cho bản thân và cộng đồng”. Ví dụ, việc một người dân hiểu rằng quy định về đội mũ bảo hiểm không chỉ là để tránh phạt mà còn để bảo vệ tính mạng của chính mình và giảm gánh nặng cho xã hội về y tế, đó là một biểu hiện của nhận thức sâu sắc. Nhận thức này còn bao gồm khả năng phân biệt giữa luật pháp chính thức và các quy tắc xã hội không chính thức, cũng như nhận thức về hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm. Khi cá nhân hiểu rõ pháp luật là công cụ duy trì trật tự và công bằng, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và tự nguyện tìm hiểu các quy định liên quan đến cuộc sống của họ.
b) Cấp độ thái độ
Đây là cấp độ phản ánh cảm xúc, niềm tin và quan điểm của chủ thể đối với pháp luật. Nó trả lời câu hỏi liệu người dân xem pháp luật là một công cụ áp đặt từ bên ngoài hay là một khuôn mẫu hợp lý và cần thiết cho trật tự xã hội; liệu pháp luật là rào cản hay là công cụ bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Thái độ tích cực với pháp luật hình thành khi công dân tin tưởng rằng pháp luật là công cụ hiệu quả để bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ và tạo ra cơ hội công bằng trong xã hội. Khi có niềm tin, người dân sẽ có sự tôn trọng đối với pháp luật, sẵn sàng chấp nhận các quy định ngay cả khi chúng có vẻ bất tiện ban đầu, bởi vì họ hiểu rằng điều đó đóng góp vào lợi ích chung. Ngược lại, tâm lý “ngại luật”, “tránh luật” hoặc “lách luật” thường xuất phát từ thái độ tiêu cực đối với pháp luật, vốn có thể hình thành từ một môi trường xã hội thiếu minh bạch, pháp luật không nhất quán hoặc từ những trải nghiệm bất công trong quá khứ (ví dụ, cảm giác pháp luật thiên vị hoặc khó tiếp cận công lý). Sự thiếu minh bạch trong quá trình thực thi pháp luật, tham nhũng hoặc sự chậm trễ trong giải quyết tranh chấp có thể làm xói mòn niềm tin và dẫn đến thái độ hoài nghi, thậm chí là coi thường pháp luật. Do đó, việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và hiệu quả là yếu tố then chốt để hình thành thái độ tích cực trong cộng đồng.
c) Cấp độ hành vi
Đây là biểu hiện trực tiếp và cụ thể của văn hóa tuân thủ pháp luật trong đời sống hàng ngày, là kết quả cuối cùng của nhận thức và thái độ. Hành vi tuân thủ có thể mang tính chủ động (như tự tìm hiểu pháp luật, tham gia vào các hoạt động phổ biến pháp luật, chủ động tố cáo hành vi vi phạm), thụ động (chỉ làm theo khi bị giám sát, tuân thủ vì sợ bị phạt), hoặc vi phạm (hành xử trái luật, cố ý lách luật).
Ở tầng văn hóa cao, hành vi tuân thủ không chỉ thể hiện ở bản thân chủ thể mà còn được lan tỏa như một chuẩn mực xã hội. Trong một xã hội có văn hóa tuân thủ cao, các hành vi vi phạm pháp luật sẽ không được chấp nhận, thậm chí bị cộng đồng phê phán, từ đó tạo ra một hiệu ứng điều chỉnh hành vi tập thể mạnh mẽ. Ví dụ, việc một người dân tự giác nhặt rác đúng nơi quy định, không vượt đèn đỏ ngay cả khi không có cảnh sát, hay sẵn sàng báo cáo các hành vi vi phạm của người khác (ví dụ: tham nhũng, ô nhiễm môi trường) là những biểu hiện rõ nét của hành vi tuân thủ chủ động và sự lan tỏa của chuẩn mực. Hơn nữa, hành vi tuân thủ không chỉ dừng lại ở việc không vi phạm, mà còn thể hiện ở việc chủ động thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách có trách nhiệm, như đóng thuế đầy đủ, tham gia bầu cử, hoặc tích cực đóng góp ý kiến vào các dự thảo luật.
Ngoài cách phân loại theo cấp độ như trên, còn những cách tiếp cận hoặc bổ sung khác như phân loại dựa trên động cơ tuân thủ, tập trung vào lý do tại sao cá nhân tuân thủ pháp luật hoặc phân loại theo mức độ tự nguyện của hành vi tuân thủ. Tuy nhiên những cách phân loại này không hoặc khó bao quát được tổng thể "văn hóa" (vốn mang tính xã hội, cộng đồng) và khó gắn trực tiếp vào "thực tiễn" và "định hướng chính sách" ở cấp độ vĩ mô.
3. Mối liên hệ giữa văn hoá và tuân thủ pháp luật
Mối liên hệ giữa văn hóa và tuân thủ pháp luật đã được nhiều nghiên cứu chỉ ra là cực kỳ chặt chẽ và mang tính nền tảng. Văn hóa không phải là một yếu tố ngoài lề hay thứ yếu, mà là hệ sinh thái nền của toàn bộ đời sống pháp luật. Mọi hành vi pháp lý, dù là ban hành, thực thi hay tuân thủ, đều được chi phối mạnh mẽ bởi bối cảnh văn hóa – từ nền tảng đạo đức xã hội, các phong tục tập quán lâu đời đến hệ giá trị chủ đạo của cộng đồng.
Ở Việt Nam, điều này càng thể hiện rõ nét qua sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa đặc thù như:
“Lệ làng” và “phép vua thua lệ làng”: Đây là những thành ngữ phản ánh một thực tế lịch sử và xã hội ở Việt Nam, nơi các quy tắc ứng xử phi chính thức của cộng đồng làng xã đôi khi có sức ảnh hưởng và tính ràng buộc mạnh mẽ hơn cả luật pháp do nhà nước ban hành. Điều này cho thấy văn hóa truyền thống đã định hình cách người dân tiếp cận và thực hành tuân thủ, ưu tiên sự hòa hợp cộng đồng và các quy ước bất thành văn.
“Tình – lý – pháp”: Trình tự này cho thấy trong nhận thức và hành vi của người Việt, yếu tố tình cảm và đạo lý thường được đặt lên trước lý lẽ và pháp luật. Điều này có thể dẫn đến việc tuân thủ pháp luật mang tính linh hoạt, phụ thuộc vào mối quan hệ cá nhân hoặc sự “nể nang”, “thông cảm”, thay vì sự nghiêm minh tuyệt đối của luật pháp.
“Thể diện”: Yếu tố này ảnh hưởng đến việc tuân thủ thông qua áp lực xã hội và danh dự cá nhân. Việc giữ thể diện có thể khiến một người tuân thủ hoặc vi phạm pháp luật tùy thuộc vào hoàn cảnh và cách hành vi đó được cộng đồng nhìn nhận.
“Trên bảo dưới không nghe”: Thành ngữ này phản ánh một thực trạng về sự thiếu hiệu quả trong việc truyền tải và thực thi pháp luật từ cấp trên xuống cấp dưới, một phần do rào cản văn hóa, thiếu niềm tin hoặc tâm lý đối phó.
Tất cả những yếu tố trên đều là sản phẩm văn hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến cách người dân tiếp cận và tuân thủ pháp luật. Nói cách khác, sự tuân thủ pháp luật không thể tách rời khỏi bối cảnh văn hóa. Muốn nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, điều cần thiết là phải kiến tạo một môi trường văn hóa ủng hộ mạnh mẽ cho sự tuân thủ.
Trong các xã hội có truyền thống pháp quyền mạnh mẽ, việc tuân thủ pháp luật đã trở thành một chuẩn mực văn hóa nội tại. Ở những xã hội này, sự tuân thủ không còn phụ thuộc vào sự hiện diện thường trực của cơ quan công quyền hay sự giám sát từ bên ngoài. Đó là nơi mà luật pháp không chỉ hiện diện trên giấy tờ, trong các văn bản quy phạm, mà còn tồn tại và được gìn giữ trong lương tâm của mỗi công dân. Điều này cho thấy một bước tiến hóa trong ý thức pháp lý, nơi mà sự tự giác và niềm tin vào công lý là động lực chính của hành vi tuân thủ.
4. Một số học thuyết tiêu biểu liên quan đến văn hoá tuân thủ pháp luật
Để hiểu sâu hơn khái niệm văn hoá tuân thủ pháp luật, cần tiếp cận nó qua lăng kính của các học thuyết và trường phái pháp lý – xã hội học:
a) Học thuyết pháp luật tự nhiên (Natural Law)
Học thuyết pháp luật tự nhiên, với các triết gia tiêu biểu như Aristotle, Thomas Aquinas, khẳng định rằng pháp luật phải phản ánh đạo đức phổ quát và công lý khách quan. Theo quan điểm này, nếu luật không hợp đạo lý, thì không có nghĩa vụ tuân thủ. Từ đó, việc tuân thủ pháp luật không chỉ là hành vi hợp thức mang tính hình thức, mà là một lựa chọn đạo đức, phản ánh nhân cách và niềm tin nội tâm của cá nhân. Dưới góc nhìn này, văn hóa tuân thủ pháp luật gắn liền với ý thức đạo đức và lý tưởng công lý, không đơn thuần chỉ là sự sợ hãi bị trừng phạt. Học thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự nguyện và ý chí đạo đức trong việc chấp hành pháp luật, coi đó là nền tảng cho một xã hội công bằng và văn minh.
b) Học thuyết pháp quyền (Rule of Law)
Học thuyết pháp quyền, với đại diện nổi bật là A.V. Dicey, nhấn mạnh nguyên tắc thượng tôn pháp luật, theo đó không ai được đứng trên pháp luật, kể cả nhà cầm quyền. Đây là một nguyên tắc cốt lõi của các nhà nước dân chủ hiện đại, đảm bảo sự bình đẳng của mọi chủ thể trước pháp luật và giới hạn quyền lực của nhà nước bằng pháp luật. Khi nguyên tắc này được chấp nhận rộng rãi và thực thi nghiêm minh trong xã hội, sự tuân thủ pháp luật trở thành một chuẩn mực phổ biến, là biểu hiện của một nền văn hóa chính trị trưởng thành. Các nghiên cứu về pháp quyền thường tập trung vào tính minh bạch, nhất quán, công bằng và khả năng dự đoán của hệ thống pháp luật, coi đây là điều kiện tiên quyết để khuyến khích và củng cố văn hóa tuân thủ tự nguyện từ phía người dân.
c) Lý thuyết hành vi pháp lý (Legal Behaviorism)
Các nhà xã hội học pháp luật như Donald Black và Philip Selznick là những đại diện tiêu biểu của lý thuyết hành vi pháp lý. Lý thuyết này cho rằng hành vi tuân thủ luật pháp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường xã hội, đặc biệt là mối quan hệ tương tác giữa chuẩn mực xã hội và quy định pháp luật. Theo đó, hành vi cá nhân không chỉ được định hình bởi các quy định pháp luật trên giấy tờ mà còn bởi các khuôn mẫu hành xử, kỳ vọng và áp lực từ cộng đồng xung quanh. Khi xã hội có “mẫu hình cư xử hợp pháp” lan tỏa mạnh mẽ, cá nhân sẽ có xu hướng “đồng thuận pháp lý” cao hơn. Điều này có nghĩa là văn hóa tuân thủ được hình thành và củng cố thông qua lối sống, thực hành hàng ngày và sự chấp nhận của cộng đồng đối với các hành vi tuân thủ pháp luật. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các yếu tố xã hội và văn hóa trong việc định hình hành vi pháp lý, thay vì chỉ coi trọng yếu tố chế tài hay cưỡng chế.
d) Thuyết giáo dục pháp luật (Legal Socialization Theory)
Lý thuyết giáo dục pháp luật phân tích quá trình một cá nhân hình thành thái độ và hành vi pháp luật thông qua giáo dục, truyền thông và trải nghiệm xã hội. Quá trình “xã hội hóa pháp lý” này bao gồm việc tiếp thu kiến thức pháp luật, phát triển niềm tin vào tính chính đáng của pháp luật và hình thành các giá trị cá nhân phù hợp với trật tự pháp lý. Theo lý thuyết này, quá trình “xã hội hóa pháp lý” càng bài bản, nhất quán và minh bạch thì niềm tin vào pháp luật và hành vi tuân thủ càng được củng cố sâu sắc, từ đó chuyển hóa thành văn hóa bền vững. Thuyết này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phổ biến giáo dục pháp luật, nhấn mạnh rằng giáo dục không chỉ là truyền đạt thông tin mà còn là quá trình định hình nhân cách và ý thức công dân.
5. Phân biệt văn hoá tuân thủ pháp luật với các khái niệm gần gũi
a) Khác với “tuân thủ pháp luật” thông thường
Hành vi tuân thủ pháp luật không đồng nghĩa với việc đã có “văn hoá tuân thủ pháp luật”. Một người có thể tuân thủ pháp luật chỉ vì sợ bị xử phạt, vì lợi ích cá nhân, hoặc do bị cưỡng chế, nhưng điều đó chưa thể hiện giá trị văn hóa. Ngược lại, chỉ khi hành vi tuân thủ được thực hiện một cách tự nguyện, mang tính nội tâm và hướng thiện, nó mới trở thành biểu hiện của văn hóa.
b) Khác với “văn hóa pháp luật” nói chung
Văn hóa pháp luật là khái niệm bao trùm, bao gồm cả việc xây dựng pháp luật, thực thi, áp dụng và giáo dục pháp luật. Trong khi đó, văn hóa tuân thủ pháp luật là một thành phần bên trong – nhưng có vai trò trung tâm – phản ánh mức độ trưởng thành của ý thức pháp lý trong xã hội.
c) Khác với “pháp trị” (rule by law)
“Pháp trị” hiểu theo nghĩa tiêu cực (rule by law) thường bị nhầm lẫn với “pháp quyền” (rule of law). Trong khi pháp trị có thể chỉ là công cụ cai trị, thì văn hóa tuân thủ pháp luật chỉ phát triển bền vững trong môi trường pháp quyền – nơi luật pháp phục vụ công lý chứ không phục vụ quyền lực.
II. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN VĂN HOÁ TUÂN THỦ PHÁP LUẬT Ở VIỆT NAM
1. Văn hoá tuân thủ pháp luật trong thời kỳ tiền – phong kiến: Từ tục lệ đến thiết chế
Lịch sử Việt Nam, từ buổi đầu dựng nước cho đến khi hình thành nhà nước phong kiến tập quyền, đã cho thấy dấu ấn đậm nét của các yếu tố điều chỉnh hành vi xã hội mang tính chất tập tục, hương ước và lệ làng. Trong bối cảnh nhà nước trung ương còn non yếu, chưa thể vươn tầm quản lý sâu rộng đến từng ngõ ngách đời sống, các thiết chế xã hội tự quản, Các chức sắc như lý trưởng, hương cả, cùng hội đồng làng đã đảm nhận vai trò duy trì trật tự và giải quyết tranh chấp, dựa trên cả quyền lực và uy tín cộng đồng, đặc biệt là ở làng xã, đã trở thành môi trường nền tảng để nuôi dưỡng những hình thức tuân thủ pháp luật sớm nhất.
Tuy chưa mang hình hài của pháp luật hiện đại với các quy định thành văn rõ ràng và hệ thống tư pháp chính thức, nhưng các quy ước cộng đồng như “lời người già”, “tục làng” đã đóng vai trò như những luật lệ sống động và có hiệu lực thực tế trong đời sống. Người dân trong cộng đồng thực thi các quy ước này không chỉ vì sự sợ hãi bị chế tài (như phạt vạ, tẩy chay) mà còn vì các giá trị cộng đồng và đặc biệt là danh dự cá nhân. Việc tuân thủ những quy tắc này được coi là một biểu hiện của sự hòa nhập, trách nhiệm và lòng tự trọng của mỗi thành viên.
Ở giai đoạn sơ khai này, sự “tuân thủ” gắn liền mật thiết với “lệ” (các quy tắc bất thành văn), “nghĩa” (đạo lý, bổn phận) và “danh dự” của cá nhân và gia đình, hơn là với một khái niệm “pháp lý” theo nghĩa hiện đại. Mặc dù còn mang tính cảm tính và địa phương (tùy thuộc vào từng làng, từng vùng), nền văn hóa tuân thủ sơ khai này đã đặt nền móng quan trọng cho sự hình thành tư tưởng “luật hóa tập tục” sau này – một đặc trưng nổi bật của pháp luật cổ truyền Việt Nam, nơi nhiều quy định pháp luật chính thức được xây dựng dựa trên cơ sở các phong tục, tập quán tốt đẹp của cộng đồng. Đây là một giai đoạn cho thấy văn hóa đã sản sinh ra các chuẩn mực và cơ chế tự quản trước khi có sự can thiệp của nhà nước.
Giai đoạn tiền - phong kiến đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong lịch sử văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam. Từ tục lệ, hương ước, lệ làng đến các thiết chế tự quản, tất cả đã góp phần hình thành một nền văn hóa tuân thủ đặc thù, nơi “tuân thủ” không chỉ là chấp hành quy định mà còn là gìn giữ giá trị cộng đồng, đạo đức và danh dự. Đây chính là nền tảng cho sự phát triển của pháp luật Việt Nam trong các giai đoạn tiếp theo.
2. Văn hóa pháp luật thời kỳ phong kiến: Giao thoa giữa Nho giáo, Phật giáo và luật lệ nhà nước
Từ thời Lý – Trần đến Lê sơ và Nguyễn, nhà nước phong kiến Việt Nam đã từng bước xây dựng hệ thống pháp luật mang tính thống nhất trên phạm vi quốc gia. Các bộ luật tiêu biểu trong giai đoạn này bao gồm Hình thư (thời Lý), Quốc triều hình luật (thời Lê), và Hoàng Việt luật lệ (thời Nguyễn). Những bộ luật này đánh dấu sự phát triển của tư duy pháp lý và nỗ lực quản lý xã hội bằng công cụ pháp luật của các triều đại.
Trong giai đoạn này, tư tưởng trị quốc bằng đức trị và lễ trị của Nho giáo đã chi phối sâu sắc cách hiểu và thực hành pháp luật. Theo quan điểm Nho giáo, "pháp" (luật thành văn) bị coi là phương tiện cuối cùng, chỉ được sử dụng khi "lễ" (đạo đức, nghi thức xã hội) không còn tác dụng. Dưới ánh nhìn này, sự tuân thủ pháp luật được xem là một biểu hiện ở cấp độ thấp hơn so với việc tuân thủ luân lý – đạo đức. Điều này vừa tạo nên một môi trường xã hội ổn định nhờ sự đề cao các giá trị đạo đức, nhưng đồng thời cũng khiến pháp luật bị “đạo đức hóa”, làm suy yếu tính khách quan và phổ quát của các quy phạm pháp luật. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng, đây là thời kỳ mà những giá trị văn hóa cốt lõi như trung – hiếu – tín – nghĩa được gắn chặt vào luật pháp, tạo nên một hệ quy chiếu đạo đức mạnh mẽ cho việc tuân thủ.
Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo thời Lý – Trần cũng đóng góp vào việc hình thành một hình mẫu tuân thủ mang tính tâm linh. Với niềm tin sâu sắc vào thuyết nghiệp báo và nhân quả, Phật giáo khuyến khích con người sống thiện, tránh làm điều ác, và tuân thủ các quy tắc xã hội như một phần trách nhiệm đối với bản thân và thế giới. Do đó, việc tuân thủ pháp luật, dưới ảnh hưởng của Phật giáo, không chỉ là bổn phận trước quyền lực thế tục mà còn là trách nhiệm với luân hồi và thế giới bên kia.
Trong bối cảnh đa tầng như vậy, sự kết hợp giữa các yếu tố: lệ làng (từ thời kỳ tiền phong kiến), luật nhà nước (được xây dựng và củng cố bởi các triều đại phong kiến) và đạo lý phương Đông (Nho giáo, Phật giáo) đã tạo nên một môi trường pháp lý phong phú, mang tính chất đa tầng. Trong môi trường này, sự tuân thủ trở thành một hành vi văn hóa mang màu sắc cộng đồng, gia tộc và đạo đức sâu sắc. Người dân tuân thủ không chỉ vì sợ hãi hình phạt mà còn vì áp lực từ hương ước, truyền thống gia tộc và các giá trị đạo đức được xã hội đề cao.
3. Giai đoạn cận đại
Thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX đánh dấu một thời kỳ đầy biến động trong lịch sử Việt Nam, khi đất nước bước vào quá trình giao thoa, va đập và dung hợp pháp lý giữa các nền văn hóa Đông và Tây. Đặc biệt, dưới thời Pháp thuộc, một hệ thống luật lệ phương Tây hiện đại, bao gồm các văn bản như Bộ Dân luật 1883 cùng các quy tắc hành chính và tư pháp hiện đại khác, đã được áp dụng song song với các thiết chế pháp lý cổ truyền của Việt Nam.
Dưới góc độ xã hội học, đây là một giai đoạn chứng kiến sự xung đột mạnh mẽ giữa hai mô hình tuân thủ pháp luật. Một bên là mô hình tuân thủ truyền thống, xuất phát từ tư tưởng "vì nghĩa", nơi mà sự chấp hành các quy tắc thường dựa trên đạo đức, tình cảm, và mối quan hệ cộng đồng. Mặt khác, mô hình tuân thủ hiện đại du nhập từ phương Tây lại dựa trên tư tưởng "vì quyền – luật", tức là sự tuân thủ xuất phát từ nhận thức về quyền cá nhân, sự công bằng của pháp luật và tính nghiêm minh của các quy định pháp lý.
Trong giai đoạn này, pháp luật bắt đầu được hiểu không chỉ là công cụ duy trì trật tự mà còn là phương tiện phân định lợi ích và bảo vệ quyền cá nhân. Tuy nhiên, pháp luật đồng thời cũng bị nhìn nhận như một công cụ thống trị của thực dân đối với thuộc địa. Điều này dẫn đến một thực tế lưỡng diện đầy mâu thuẫn: một mặt, pháp luật mang lại hình mẫu tuân thủ hợp lý hơn và góp phần cá nhân hóa quyền lợi, làm quen người dân với khái niệm về quyền của mình; mặt khác, nó lại tạo ra sự nghi ngờ, dè chừng và thậm chí là phản kháng tiềm ẩn trong quần chúng, bởi vì pháp luật đôi khi được áp dụng để phục vụ lợi ích của chính quyền thực dân thay vì công lý thực sự.
Hệ quả là, văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam trong giai đoạn này bị phân mảnh sâu sắc. Một bộ phận xã hội, đặc biệt là tầng lớp trí thức và những người tiếp xúc nhiều với văn hóa phương Tây, dần tiếp thu các giá trị pháp lý hiện đại, nhận thấy tầm quan trọng của pháp luật trong việc bảo vệ quyền và xây dựng một xã hội công bằng. Tuy nhiên, phần lớn xã hội, đặc biệt ở khu vực nông thôn, vẫn bám víu vào truyền thống cộng đồng, lệ làng và các quan hệ xã hội cũ để điều chỉnh hành vi. Sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và thực hành tuân thủ này đã tạo ra một bức tranh phức tạp về văn hóa pháp luật Việt Nam trong giai đoạn cận đại.
4. Thời kỳ cách mạng và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Giai đoạn từ năm 1945 đến trước Đổi mới: Pháp luật như công cụ điều hành
Từ năm 1945, cùng với sự ra đời của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau này là Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, pháp luật đã trở thành công cụ trọng tâm để xây dựng chế độ mới. Hiến pháp năm 1946, văn bản pháp lý nền tảng đầu tiên, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi lần đầu tiên khẳng định các quyền cơ bản của công dân và thiết lập những nguyên tắc pháp quyền hiện đại. Đây là sự chuyển dịch quan trọng, khi sự tuân thủ không còn chỉ dựa vào truyền thống hay sự cưỡng bức mà được củng cố bởi ý thức hệ và mục tiêu chung của toàn dân. Văn hóa tuân thủ pháp luật trong giai đoạn này được xác lập trên nền tảng ý thức tập thể, lý tưởng cách mạng và niềm tin vào chính quyền nhân dân.
Tuy nhiên, do những yếu tố khách quan như điều kiện chiến tranh kéo dài (1945–1975) và việc áp dụng mô hình quản lý theo kế hoạch tập trung sau thống nhất (1975), pháp luật nhiều khi bị coi là “công cụ điều hành” mang tính hành chính hơn là một “chuẩn mực xã hội sống động” được người dân tự nguyện chấp hành. Trong bối cảnh chiến tranh, pháp luật chủ yếu được sử dụng để huy động nguồn lực, duy trì trật tự xã hội và đảm bảo an ninh quốc gia, thay vì thúc đẩy ý thức tự giác tuân thủ. Sau thống nhất, mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung tiếp tục khiến pháp luật mang tính áp đặt từ trên xuống, hạn chế sự tham gia chủ động của người dân. Điều này dẫn đến việc tính chất tự giác và nội tâm trong tuân thủ pháp luật chưa thực sự được phát huy mạnh mẽ, khiến văn hóa pháp luật còn mang tính hình thức và phụ thuộc vào sự giám sát của chính quyền.
Giai đoạn sau Đổi mới: Cải cách pháp lý và thách thức của văn hóa tuân thủ
Năm 1986, công cuộc Đổi mới đã mở ra một thời kỳ phát triển mạnh mẽ của hệ thống pháp luật Việt Nam theo hướng hiện đại, hội nhập và minh bạch. Hệ thống pháp luật liên tục được cập nhật và hoàn thiện, với việc ban hành hàng loạt luật, pháp lệnh, nghị định mới như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Bộ luật Dân sự, và Bộ luật Hình sự. Những cải cách này không chỉ tạo ra khung khổ pháp lý cho nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà còn phản ánh nỗ lực hội nhập quốc tế của Việt Nam, đặc biệt thông qua việc gia nhập các tổ chức như WTO và ký kết các hiệp định thương mại tự do. Pháp luật dần chuyển từ vai trò “công cụ điều hành” sang vai trò “điều chỉnh xã hội”, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của người dân.
Tuy nhiên, sự thay đổi nhanh chóng của luật pháp cũng đặt ra những thách thức lớn đối với việc hình thành và củng cố văn hóa tuân thủ. Nhận thức xã hội chưa theo kịp tốc độ thay đổi của pháp luật, người dân và doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc cập nhật, hiểu và áp dụng các quy định mới, dẫn đến tình trạng tuân thủ không đầy đủ hoặc sai lệch. Một bộ phận không nhỏ người dân và cả cán bộ công quyền vẫn tuân thủ pháp luật vì sợ hãi quyền lực hoặc sự trừng phạt, thay vì tôn trọng pháp luật như một giá trị nội tại. Hành vi tuân thủ mang tính đối phó và hình thức, nhiều người chỉ tuân thủ khi có sự giám sát hoặc vì lợi ích nhất thời, chưa xuất phát từ niềm tin và sự tự nguyện.
Những vấn đề này cho thấy văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam trong giai đoạn sau đổi mới vẫn đang trong quá trình chuyển hóa, đối mặt với nhiều khó khăn để đạt được sự phổ biến, tự nguyện và nhận thức sâu rộng trong xã hội.
5. Những chuyển biến gần đây: Từ quản trị bằng mệnh lệnh sang kiến tạo văn hóa tuân thủ
Trong hai thập niên gần đây, Việt Nam đã có những nỗ lực rõ rệt và mang tính chiến lược nhằm xây dựng một Nhà nước pháp quyền hiện đại, lấy pháp luật làm nền tảng cốt lõi cho quản trị xã hội. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của xã hội dân sự, sự gia tăng vai trò của báo chí, truyền thông và các chương trình giáo dục pháp luật, ý thức tuân thủ pháp luật trong cộng đồng đã có những chuyển biến rõ rệt và tích cực hơn.
Các phong trào xã hội và sáng kiến nhà nước đã được triển khai rộng khắp, như: “Toàn dân tham gia bảo vệ pháp luật”, “Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật”, “Học sinh – sinh viên với pháp luật”. Những hoạt động này cho thấy một sự thay đổi đáng kể trong tư duy quản lý của nhà nước, từ mô hình “cưỡng chế tuân thủ” (dựa vào áp lực và chế tài) sang mô hình “đồng thuận pháp luật” (khuyến khích sự tự giác và niềm tin của người dân). Đây là bước tiến quan trọng, hướng tới việc xây dựng một xã hội mà sự tuân thủ xuất phát từ ý thức nội tâm chứ không phải chỉ từ sự sợ hãi.
Mặt khác, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam buộc phải tuân thủ các cam kết pháp lý quốc tế trong nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), hay các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Những cam kết này tạo ra áp lực mạnh mẽ, thúc đẩy xã hội Việt Nam chuyển đổi hành vi – từ việc chỉ làm theo mệnh lệnh hành chính sang việc sống và hành xử cùng pháp luật như một lẽ thường tình, một chuẩn mực tự nhiên của đời sống kinh tế và xã hội.
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, sự lan tỏa của mạng xã hội và sự xuất hiện của một thế hệ trẻ có tư duy toàn cầu hóa cũng góp phần tái định nghĩa văn hóa tuân thủ pháp luật. Thế hệ này có xu hướng cá nhân chủ động hơn, có tư duy phản biện và đặt ra yêu cầu về công lý rõ ràng hơn, không chấp nhận sự mơ hồ hay thiếu minh bạch trong việc thực thi pháp luật.
Tuy nhiên, dù có nhiều chuyển biến tích cực, văn hóa tuân thủ pháp luật tại Việt Nam hiện nay vẫn đang ở giai đoạn chuyển tiếp và chưa đạt đến độ bền vững cần thiết. Những hiện tượng như “sống hai mặt với luật” (tuân thủ khi bị giám sát, vi phạm khi không), “văn hóa lách luật” (tìm kẽ hở pháp luật để trục lợi), hay “đồng thuận tiêu cực” (ngầm chấp nhận các hành vi vi phạm phổ biến) vẫn tồn tại dai dẳng. Điều này cho thấy rõ ràng rằng, để xây dựng niềm tin, củng cố hệ giá trị và chuẩn mực tuân thủ một cách bền vững, cần có một chiến lược văn hóa – pháp lý dài hơi và đồng bộ hơn.
III. THỰC TRẠNG VĂN HOÁ TUÂN THỦ PHÁP LUẬT Ở VIỆT NAM HIỆN NAY: ĐẶC ĐIỂM, NGHỊCH LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
1. Đặc điểm nổi bật của văn hoá tuân thủ pháp luật ở Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập sâu rộng, văn hóa tuân thủ pháp luật tại Việt Nam đang thể hiện những đặc điểm vừa tiến bộ, vừa phức tạp. Điều này phản ánh sự chuyển động liên tục giữa các yếu tố truyền thống và tư duy pháp quyền hiện đại, giữa những tập quán cũ và các chuẩn mực mới đang hình thành.
Thứ nhất, có thể ghi nhận một sự chuyển biến tích cực về mặt nhận thức pháp luật trong xã hội. Khảo sát của Bộ Tư pháp trong giai đoạn 2016–2021 cho thấy tỉ lệ người dân trả lời “pháp luật có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hàng ngày” đã tăng đáng kể từ 56% lên 74%. Một khảo sát về nhận thức pháp luật ở Việt Nam của UNDP (Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc) vào năm 2020 cũng ghi nhận rằng 68% người dân Việt Nam tin tưởng vào hệ thống pháp luật, cao hơn so với mức trung bình của khu vực Đông Nam Á. Điều này thể hiện một quá trình “pháp luật hóa” trong tư duy xã hội, cho thấy người dân đã dần nhìn nhận pháp luật như một công cụ thiết thực để bảo vệ quyền lợi của mình và điều chỉnh hành vi trong các mối quan hệ xã hội.
Thứ hai, trong nhiều lĩnh vực quan trọng, đặc biệt là kinh doanh, đầu tư, tài chính, quyền sở hữu trí tuệ và môi trường, hành vi tuân thủ pháp luật đã dần mang tính chủ động và phòng ngừa hơn. Nhiều doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán, đã chủ động xây dựng hệ thống tuân thủ nội bộ theo chuẩn mực quốc tế (compliance system). Ví dụ, Tập đoàn Vingroup đã thiết lập hệ thống quản trị rủi ro và tuân thủ pháp luật chặt chẽ, bao gồm việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 37001 về chống hối lộ. Tương tự, các ngân hàng như Vietcombank và Techcombank cũng triển khai các hệ thống tuân thủ nghiêm ngặt để đáp ứng yêu cầu của Luật Phòng chống rửa tiền và các quy định quốc tế. Đối với những doanh nghiệp này, việc tuân thủ pháp luật được xem là một phần không thể thiếu của văn hóa doanh nghiệp, góp phần tạo dựng uy tín và lợi thế cạnh tranh.
Thứ ba, thế hệ trẻ – đặc biệt là tầng lớp học sinh, sinh viên và người lao động trí thức – đang có xu hướng đặt ra yêu cầu về công lý, minh bạch và công bằng pháp luật cao hơn. Họ không chỉ quan tâm đến việc tuân thủ các quy định hiện hành, mà còn đặt câu hỏi về tính công bằng của pháp luật, khả năng bảo vệ các nhóm yếu thế và liệu pháp luật có hợp lý hay không trong bối cảnh xã hội. Ngoài ra, các cuộc thảo luận trên mạng xã hội và diễn đàn sinh viên về các vấn đề như quyền lợi lao động, bảo vệ môi trường và chống tham nhũng ngày càng sôi nổi, phản ánh sự trưởng thành trong ý thức công dân. Đây được xem là một bước chuyển quan trọng từ thái độ “thụ động tuân theo” sang “chủ động chọn lựa – kiến tạo”.
Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực và đáng khích lệ này, văn hóa tuân thủ pháp luật tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều nghịch lý, bất cập và rào cản cố hữu. Những thách thức này có tính chất phức tạp, bắt nguồn từ các yếu tố lịch sử, thể chế và xã hội, đòi hỏi những giải pháp toàn diện và dài hạn.
2. Những nghịch lý trong hành vi tuân thủ pháp luật
2.1. Nghịch lý thứ nhất: Nhận thức đúng nhưng hành vi sai
Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của thực trạng này là sự chênh lệch giữa hiểu biết pháp luật và hành vi tuân thủ thực tế. Nhiều khảo sát cho thấy người dân, cán bộ công chức, thậm chí doanh nhân đều có hiểu biết căn bản về pháp luật, song khi đưa vào thực hành lại dễ vi phạm.
Ví dụ, luật Giao thông đường bộ là một trong những luật được phổ biến rộng rãi nhất, nhưng vi phạm như vượt đèn đỏ, đi sai làn đường, sử dụng rượu bia khi lái xe… vẫn diễn ra phổ biến. Theo báo cáo của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, năm 2023, Việt Nam ghi nhận hơn 10.000 vụ tai nạn giao thông, trong đó nhiều vụ liên quan đến các vi phạm như vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ và lái xe khi say rượu, dù hầu hết người dân đều biết về các quy định an toàn giao thông. Tương tự, trong lĩnh vực thuế, Tổng cục Thuế phát hiện hơn 20.000 vụ vi phạm thuế trong năm 2022, cho thấy tình trạng trốn thuế và gian lận thuế vẫn phổ biến mặc dù nhận thức về nghĩa vụ nộp thuế đã tăng. Điều này phản ánh tâm lý ứng xử “biết mà vẫn làm”, “chấp nhận rủi ro”, “coi nhẹ hậu quả” – vốn bắt nguồn từ sự yếu kém trong quản lý và chế tài.
2.2. Nghịch lý thứ hai: Sợ pháp luật nhưng không kính trọng pháp luật
Ở nhiều nơi, pháp luật vẫn bị nhìn nhận chủ yếu như một công cụ cưỡng chế của nhà nước, một phương tiện áp đặt từ trên xuống, chứ chưa thực sự được coi là biểu tượng của công lý, sự công bằng hay là công cụ bảo vệ quyền lợi chính đáng của mỗi người. Điều này dẫn đến một thực trạng là người dân tuân thủ pháp luật chủ yếu vì sợ bị xử phạt, bị truy cứu trách nhiệm pháp lý, chứ không phải vì tin vào giá trị nội tại, tính đúng đắn của pháp luật hay niềm tin vào hệ thống công quyền.
Tâm lý này tạo ra hiện tượng “diễn tuân thủ” – nghĩa là chủ thể chỉ hành xử đúng pháp luật khi có sự hiện diện hoặc giám sát của cơ quan chức năng, còn khi không có mặt cơ quan chức năng thì sẵn sàng vi phạm. Trong các lĩnh vực nhạy cảm như xây dựng, bảo vệ môi trường hay an toàn thực phẩm, cách thức “lách luật”, “né luật”, “chạy luật” diễn ra dưới nhiều hình thức ngày càng tinh vi. Những hành vi này không chỉ trực tiếp gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội mà còn làm suy giảm nghiêm trọng niềm tin của công chúng vào tính nghiêm minh và hiệu lực thực thi pháp luật, tạo ra một môi trường pháp lý thiếu minh bạch và công bằng.
2.3. Nghịch lý thứ ba: Tuân thủ cá nhân – vi phạm tập thể
Một nghịch lý mang tính xã hội học nổi bật là sự tách biệt rõ rệt giữa nhận thức pháp luật của cá nhân và hành vi của họ khi đứng trong một tập thể hoặc tổ chức. Trong một cơ quan, đơn vị, hoặc doanh nghiệp, có thể từng cá nhân đều hiểu rõ và mong muốn tuân thủ pháp luật một cách đúng đắn. Tuy nhiên, khi đứng trong một tập thể có “văn hóa vi phạm” hoặc chịu áp lực từ cấp trên/tập thể, cá nhân đó rất dễ bị cuốn vào hành vi chung, bất chấp nhận thức đúng đắn của mình.
Ví dụ điển hình được thấy rõ trong các vụ án liên quan đến tham nhũng, sai phạm trong quản lý công. Nhiều cán bộ cấp trung hoặc cấp cơ sở khi ra tòa thường khai rằng “tôi biết hành vi đó là sai trái, nhưng cấp trên đã chỉ đạo làm như vậy” hoặc “tập thể đã bàn bạc và thống nhất thực hiện”. Điều này chỉ ra rằng văn hóa tuân thủ pháp luật chưa tạo được hiệu ứng cộng đồng đủ mạnh, chưa hình thành một chuẩn mực tập thể vững chắc, nơi các hành vi vi phạm bị lên án và không được chấp nhận, thay vào đó, áp lực từ "văn hóa tập thể" đôi khi lại lấn át ý thức pháp luật cá nhân.
3. Các nguyên nhân chủ yếu
Những đặc điểm và nghịch lý trong văn hóa tuân thủ pháp luật tại Việt Nam hiện nay bắt nguồn từ sự tác động tổng hòa của nhiều yếu tố mang tính lịch sử, văn hóa, thể chế - quản lý và xã hội - giáo dục.
3.1. Nguyên nhân lịch sử – văn hóa
Văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các di sản lịch sử và văn hóa truyền thống lâu đời. Nền tảng xã hội nông nghiệp và cấu trúc làng xã kéo dài hàng nghìn năm đã định hình thói quen ứng xử theo quan hệ hơn là theo quy tắc, và sự đề cao "lệ làng" hơn "phép vua". Tư tưởng "trọng tình hơn trọng lý" và "dĩ hòa vi quý" đã ăn sâu vào tâm thức người Việt, khiến pháp luật nhiều khi bị xem là công cụ “điều chỉnh phần ngọn” trong khi các quan hệ truyền thống mới là “điều chỉnh phần gốc”. Hơn nữa, ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, coi "pháp trị" là phương án cuối cùng và là biểu hiện của sự thất bại đạo lý, cũng góp phần khiến việc sử dụng pháp luật chưa được tôn trọng tuyệt đối trong nhận thức xã hội. Điều này tạo ra một "tâm lý ứng xử" khó thay đổi trong một sớm một chiều, đòi hỏi thời gian dài để chuyển hóa.
Nghiên cứu của Giáo sư Nguyễn Minh Thuyết về văn hóa pháp luật tại Việt Nam (2018) cho thấy ở nhiều cộng đồng nông thôn, các quy tắc địa phương và quan hệ dòng họ vẫn có sức ảnh hưởng lớn hơn pháp luật quốc gia. Điều này củng cố luận điểm về việc văn hóa truyền thống vẫn còn tác động mạnh mẽ đến việc tuân thủ pháp luật hiện đại.
3.2. Nguyên nhân thể chế – quản lý
Một vấn đề then chốt, mang tính thể chế, là tình trạng pháp luật hiện hành vẫn còn những điểm chưa ổn định, chồng chéo, mâu thuẫn và khó hiểu. Điều này gây khó khăn đáng kể cho người dân và doanh nghiệp trong việc xác định chuẩn mực để tuân thủ. Tình trạng “văn bản dưới luật hướng dẫn luật” kém kịp thời, “nghị định chờ thông tư” kéo dài, hay “mỗi địa phương áp dụng một kiểu” đã tạo ra một môi trường pháp lý thiếu ổn định và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Bên cạnh đó, việc tổ chức thực thi pháp luật ở một số nơi chưa thực sự nghiêm minh. Vẫn còn tồn tại hiện tượng nể nang, bỏ qua, hoặc tiêu cực trong quá trình xử lý vi phạm, khiến người dân hình thành tâm lý cho rằng: “người khác cũng vi phạm, mình không làm thì sẽ bị thiệt thòi”. Sự thiếu gương mẫu từ chính một bộ phận cán bộ công quyền trong việc chấp hành pháp luật là một rào cản lớn, làm suy yếu niềm tin và động lực tuân thủ của toàn xã hội.
Báo cáo Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) năm 2022 của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) đã chỉ ra rằng 60% doanh nghiệp gặp phải các quy định mâu thuẫn hoặc không rõ ràng. Đồng thời, báo cáo cũng nhấn mạnh rằng nhiều vi phạm không bị xử lý nghiêm minh, làm giảm đáng kể tính răn đe của pháp luật. Những số liệu này củng cố luận điểm về vai trò của chất lượng thể chế và hiệu quả quản lý trong việc định hình văn hóa tuân thủ pháp luật.
3.3. Nguyên nhân xã hội - giáo dục
Giáo dục pháp luật ở Việt Nam, dù đã nhận được sự quan tâm nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chiều sâu và tính thực hành. Pháp luật thường được giảng dạy như một môn học bắt buộc khô khan, nặng về lý thuyết và khó tiếp cận, do đó chưa thực sự kích thích được năng lực tư duy phản biện và tinh thần chủ động tuân thủ ở người học. Mức độ giáo dục pháp luật còn hạn chế, với chỉ 35% người dân nông thôn có kiến thức cơ bản về quyền và nghĩa vụ pháp lý (theo Khảo sát nhận thức pháp luật ở nông thôn của iSEE, 2021). Điều này góp phần lý giải tình trạng thiếu hiểu biết pháp luật căn bản ở một bộ phận dân cư, ảnh hưởng đến khả năng và ý thức tuân thủ.
Ngoài ra, công tác truyền thông pháp lý còn đơn điệu, chủ yếu theo hướng “tuyên truyền” một chiều và mang tính “mệnh lệnh” hơn là kể chuyện đời sống pháp luật, chia sẻ tình huống thực tế, hoặc đưa ra các bài học đạo đức và xã hội sâu sắc. Sự thiếu hụt các hình tượng điển hình về người sống và làm việc theo pháp luật trong văn hóa đại chúng (như phim ảnh, văn học, hay mạng xã hội) cũng khiến pháp luật trở nên xa rời đời sống tinh thần cộng đồng, khó đi vào tâm thức người dân. Thêm vào đó, việc thiếu ý thức cộng đồng trong một số khía cạnh cũng khiến các hành vi vi phạm nhỏ nhưng phổ biến như xả rác bừa bãi hay lấn chiếm vỉa hè trở nên khó kiểm soát, mặc dù các quy định pháp luật liên quan đã được ban hành rõ ràng.
4. Đánh giá khái quát
Văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam hiện nay là một bức tranh đa sắc, nhiều lớp, đang trong quá trình chuyển động nhưng chưa đạt đến độ ổn định vững chắc. Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể về nhận thức và hành vi chủ động trong một số lĩnh vực, vẫn tồn tại nhiều nghịch lý và bất cập như sự chênh lệch giữa nhận thức và hành vi, tâm lý "sợ luật nhưng không kính trọng", hay tình trạng "tuân thủ cá nhân nhưng vi phạm tập thể". Những thách thức này đòi hỏi những cải cách đồng bộ về thể chế, giáo dục, quản trị và truyền thông, sẽ được trình bày cụ thể trong phần tiếp theo.
IV. ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP XÂY DỰNG VĂN HÓA TUÂN THỦ PHÁP LUẬT Ở VIỆT NAM
1. Bối cảnh và cơ sở cho việc xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong giai đoạn mới
1.1. Bối cảnh địa – chính trị, kinh tế toàn cầu và yêu cầu phát triển của Việt Nam
Thế giới đương đại đang trải qua những chuyển động sâu sắc về cấu trúc quyền lực, trật tự kinh tế và giá trị xã hội. Từ sau đại dịch COVID-19, chiến tranh Nga - Ukraine, căng thẳng Mỹ - Trung, sự nổi lên của công nghệ số, kinh tế xanh và cạnh tranh chuỗi cung ứng toàn cầu… đã tái định hình các tiêu chuẩn quản trị quốc gia. Trong bối cảnh đó, pháp quyền nổi lên như một giá trị cốt lõi, là điều kiện không thể thiếu để xây dựng năng lực cạnh tranh quốc gia, lòng tin chiến lược của nhà đầu tư, sự ổn định xã hội và khả năng thích ứng với các cú sốc toàn cầu. Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, điều này mang ý nghĩa đặc biệt:
- Việt Nam đã gia nhập hầu hết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, UKVFTA, RCEP…), đặt ra yêu cầu phải điều chỉnh khung pháp luật theo chuẩn mực quốc tế.
- Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, đòi hỏi sự chuyển đổi từ mô hình “tăng trưởng dựa vào nhân công – tài nguyên” sang mô hình phát triển dựa vào thể chế, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Việt Nam ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao, điều kiện tiên quyết là môi trường pháp lý minh bạch, nhất quán, dễ dự đoán và một nền văn hóa tuân thủ pháp luật lan tỏa trong toàn xã hội. Nói cách khác, xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ là yêu cầu đạo đức công dân, mà còn là năng lực cạnh tranh thể chế, là tiêu chuẩn văn minh của một quốc gia hiện đại.
1.2. Cơ sở chính trị – pháp lý
Việc xây dựng và củng cố văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam hiện nay có cơ sở chính trị – pháp lý vững chắc, được thể hiện rõ nét qua các văn kiện quan trọng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Những văn kiện này không chỉ định hướng chiến lược mà còn cụ thể hóa các yêu cầu, giải pháp để kiến tạo một nền văn hóa tuân thủ mạnh mẽ trong xã hội.
a) Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới: Đây là một văn kiện có tính bước ngoặt lịch sử, xác lập tầm nhìn chiến lược cho việc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đến năm 2030 và định hướng đến năm 2045. Nghị quyết 27-NQ/TW lần đầu tiên nhấn mạnh một cách rõ ràng và sâu sắc khái niệm “văn hóa pháp luật, ý thức thượng tôn pháp luật” như một thành tố cấu thành cốt lõi, không thể tách rời của Nhà nước pháp quyền. Nghị quyết này đặt ra những yêu cầu cụ thể và cấp bách:
- Cán bộ, đảng viên phải gương mẫu tuân thủ pháp luật.
- Pháp luật phải trở thành chuẩn mực đạo đức phổ quát trong xã hội.
- Tăng cường giáo dục pháp luật, hình thành ý thức công dân hiện đại, sống và hành động trong khuôn khổ pháp luật.
Điểm đặc biệt quan trọng là Nghị quyết làm rõ văn hóa tuân thủ không bị đồng nhất với “vâng lời mù quáng”, mà được đề cao như biểu hiện của ý thức công dân tự do, trách nhiệm và sáng tạo. Điều này đặt nền móng cho việc xây dựng một văn hóa tuân thủ thực chất, xuất phát từ niềm tin và sự tự nguyện.
b) Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về công tác xây dựng và tổ chức thi hành pháp luật: Trong khi Nghị quyết 27 định hình tầm nhìn chiến lược, thì Nghị quyết số 66-NQ/TW là trụ cột thể chế quan trọng nhất để hiện thực hóa điều đó. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử pháp luật hiện đại, Bộ Chính trị ban hành riêng một Nghị quyết về công tác xây dựng và tổ chức thi hành pháp luật, khẳng định rõ: “Đổi mới công tác xây dựng và tổ chức thi hành pháp luật là một trong những đột phá chiến lược, là điều kiện tiên quyết để phát triển đất nước nhanh, bền vững, hiện đại, hội nhập”. Nghị quyết này nêu bật 4 nhóm giải pháp đột phá chiến lược nhằm lan tỏa văn hóa tuân thủ:
- Chuyển đổi tư duy pháp lý: Từ mô hình “quản lý bằng mệnh lệnh” sang “quản trị quốc gia bằng pháp luật”, đặt người dân và doanh nghiệp vào vị trí trung tâm của mọi chính sách và quy định.
- Nâng cao chất lượng lập pháp: Đảm bảo pháp luật phải dễ hiểu, dễ tiếp cận, có tính ổn định và tính tiên liệu cao, đồng thời bảo đảm sự tham gia thực chất của xã hội dân sự vào quá trình này.
- Tăng cường tổ chức thi hành pháp luật: Thiết lập cơ chế đánh giá định lượng hiệu quả thi hành luật một cách minh bạch, đồng thời ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số để giám sát việc tuân thủ.
- Phát triển con người pháp quyền: Yêu cầu cán bộ, công chức phải là những người đi đầu, gương mẫu trong tuân thủ pháp luật; đồng thời, giáo dục pháp luật phải định hình ý thức công dân pháp trị, không chỉ đơn thuần truyền đạt quy định khô cứng mà phải nuôi dưỡng niềm tin và tinh thần thượng tôn pháp luật.
Với sự ra đời của Nghị quyết 66-NQ/TW, văn hóa tuân thủ pháp luật không còn chỉ là một khẩu hiệu hay lý thuyết suông mà đã được nâng lên thành nhiệm vụ chính trị - pháp lý cốt lõi, đi kèm với hệ thống chính sách, thể chế, công cụ và nguồn lực cụ thể để bảo đảm thực hiện.
c) Dựa trên nội dung và tinh thần của hai Nghị quyết mang tính nền tảng này, có thể khẳng định rằng văn hóa tuân thủ pháp luật chính là “hạ tầng mềm” của quốc gia pháp quyền, là biểu hiện của một nền văn minh chính trị trưởng thành. Với cá nhân, tuân thủ pháp luật là thể hiện lòng tự trọng và trách nhiệm công dân. Với doanh nghiệp, tuân thủ là nền tảng của niềm tin thị trường và đạo đức kinh doanh bền vững. Với Nhà nước, tuân thủ luật pháp là chuẩn mực cao nhất của sự liêm chính và quản trị công minh.
Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới, đòi hỏi một thể chế vững mạnh, sự đồng thuận xã hội, công dân chủ động và Nhà nước hoạt động hiệu quả, văn hóa tuân thủ pháp luật được xem là yếu tố gắn kết, tạo dựng năng lượng đạo đức cho quá trình phát triển này. Sự phát triển bền vững của quốc gia không chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế mà còn cần được xây dựng trên nền tảng của văn minh, tiến bộ và nhân văn.
2. Định hướng và giải pháp xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong tương lai
Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật không thể là một khẩu hiệu nhất thời hay một chiến dịch truyền thông đơn lẻ, mà là một tiến trình văn hoá - pháp lý toàn diện, dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, xã hội và từng công dân. Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng, việc kiến tạo một nền văn hóa tuân thủ pháp luật ở Việt Nam cần được định hướng rõ ràng, đồng thời triển khai qua các nhóm giải pháp cụ thể, khả thi sau đây:
2.1. Xây dựng lòng tin vào pháp luật và công lý
Lòng tin là chất kết dính xã hội, là điều kiện tiên quyết để con người lựa chọn hành xử theo pháp luật, chứ không phải bằng cảm tính, quyền lực hay mối quan hệ. Ở góc độ nhà nước pháp quyền, lòng tin vào pháp luật chính là sự công nhận rằng pháp luật có lý, có tình và có hiệu lực thực tế. Để kiến tạo lòng tin ấy, cần minh bạch hóa hoạt động tư pháp và hành chính và kiểm soát quyền lực, xử lý nghiêm vi phạm từ phía công quyền. Các bản án phải được công khai minh bạch; các quy trình hành chính phải rõ ràng, dễ tiếp cận, không mang tính xin cho, tạo thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp thực hiện đúng pháp luật. Bên cạnh đó, không có gì làm xói mòn niềm tin vào pháp luật nhanh hơn việc cán bộ, công chức vi phạm pháp luật mà không bị xử lý, hoặc xử lý hình thức. Văn hóa tuân thủ không thể tồn tại nếu người thực thi pháp luật là người đầu tiên vi phạm nó. Do đó, xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, công khai kết quả xử lý sai phạm, tăng cường vai trò của báo chí, Mặt trận Tổ quốc và xã hội dân sự là yêu cầu không thể thiếu.
2.2. Giáo dục pháp luật liên tục, gắn với năng lực công dân
Giáo dục pháp luật cần được nhìn nhận không chỉ là công tác tuyên truyền đơn thuần, mà là một quá trình toàn diện nhằm hình thành năng lực pháp lý cá nhân. Quá trình này giúp mỗi người biết cách sống, lựa chọn và hành xử trong khuôn khổ pháp luật với tinh thần chủ động và trách nhiệm. Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai các giải pháp sau:
Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy pháp luật trong nhà trường: Việc dạy luật cần chuyển từ việc “truyền đạt quy định” khô khan sang “giáo dục năng lực hành động pháp lý”. Điều này đòi hỏi đưa các phương pháp giảng dạy tương tác, thực tế vào chương trình đào tạo ở mọi cấp học, đặc biệt là các trường không chuyên về luật. Các hoạt động như xử lý tình huống pháp luật giả định, mô phỏng phiên tòa, tổ chức các buổi tranh biện pháp lý và dự án nghiên cứu nhỏ về luật pháp nên được tích hợp để khuyến khích học sinh, sinh viên chủ động tư duy và vận dụng kiến thức.
Tăng cường giáo dục kỹ năng pháp lý và tư duy phản biện: Một xã hội pháp quyền đích thực đòi hỏi những công dân có khả năng chất vấn, phản biện và đưa ra lựa chọn hợp pháp trên cơ sở thông tin và phân tích. Điều này đòi hỏi giáo dục pháp luật phải song hành với đào tạo tư duy phản biện, kỹ năng phân tích thông tin và cách tiếp cận thông tin pháp lý đa chiều.
Thúc đẩy giáo dục pháp luật mang tính suốt đời và đa dạng hóa kênh tiếp cận: Giáo dục pháp luật không nên dừng lại ở lứa tuổi học đường, mà cần được tích hợp vào các chương trình đào tạo nghề nghiệp, sinh hoạt cộng đồng, truyền thông đại chúng và thông qua môi trường mạng. Việc này sẽ đảm bảo rằng kiến thức pháp luật được cập nhật liên tục và dễ dàng tiếp cận với mọi đối tượng trong xã hội.
2.3. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm tính rõ ràng và khả thi
Không thể yêu cầu người dân tuân thủ pháp luật một cách tự giác và bền vững nếu hệ thống pháp luật còn rối rắm, chồng chéo, thay đổi liên tục và khó tiếp cận. Để xây dựng văn hóa tuân thủ, điều kiện tiên quyết là phải có một hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch và khả thi trong thực tiễn. Các giải pháp cụ thể bao gồm:
- Rà soát, hợp nhất, sửa đổi các văn bản pháp luật mâu thuẫn, chồng chéo: Đây là một nội dung xuyên suốt được nhấn mạnh trong các Nghị quyết quan trọng của Đảng về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cụ thể là Nghị quyết số 27-NQ/TW và Nghị quyết số 66-NQ/TW. Việc rà soát không chỉ dừng lại ở mức độ kỹ thuật pháp lý mà còn là một nhiệm vụ chính trị - thể chế quan trọng, góp phần giúp khôi phục và củng cố niềm tin của người dân vào tính công bằng, ổn định và hiệu lực của pháp luật. Nhiệm vụ này đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ và quyết liệt của Quốc hội, Chính phủ, Bộ Tư pháp và các bộ, ngành, đồng thời cần thiết lập một quy trình rà soát khoa học theo chủ đề/lĩnh vực cụ thể (ví dụ: đất đai, đầu tư, môi trường, xây dựng) để phát hiện các quy định mâu thuẫn, chồng chéo từ cấp luật đến thông tư. Hoặc rà soát theo hệ thống văn bản để bảo đảm tính thống nhất, đồng bộ giữa các văn bản trong cùng một hệ thống pháp luật. Việc rà soát cần thực hiện rà soát định kỳ theo kế hoạch hàng năm hoặc 5 năm, đồng thời có cơ chế rà soát đột xuất khi phát hiện các vấn đề nổi cộm hoặc khi có văn bản pháp luật mới được ban hành.
- Xây dựng pháp luật dựa trên bằng chứng và thực tiễn (evidence-based lawmaking): Luật pháp phải xuất phát từ cuộc sống và quay trở lại để điều chỉnh cuộc sống một cách hiệu quả. Tư duy “viết luật trên giấy” cần được thay thế bằng cách tiếp cận khoa học hơn, dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tiễn. Điều này đòi hỏi tăng cường nghiên cứu xã hội học pháp luật, khảo sát tác động chính sách một cách toàn diện, và tổ chức các buổi đối thoại chính sách công khai, có sự tham gia của các bên liên quan trước khi ban hành văn bản pháp quy. Việc này sẽ đảm bảo pháp luật được xây dựng một cách hợp lý, phù hợp với thực tiễn xã hội và dễ dàng đi vào cuộc sống.
2.4. Tạo môi trường tuân thủ thân thiện và hỗ trợ
Để việc tuân thủ pháp luật trở thành một “thói quen sống” tự nhiên và bền vững, pháp luật cần được tổ chức theo cách mà người dân thấy dễ thực hiện, được khuyến khích và nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi gặp khó khăn. Tuân thủ không nên bị hiểu như một gánh nặng, đặc biệt đối với những nhóm yếu thế, các doanh nghiệp siêu nhỏ, và người dân ở vùng sâu, vùng xa, những đối tượng thường gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận và thực thi pháp luật. Để kiến tạo môi trường thân thiện này, cần tập trung vào các giải pháp sau:
- Đẩy mạnh số hóa và công khai thông tin pháp lý: Việc thống nhất và hiện đại hóa các cổng thông tin pháp luật quốc gia là cực kỳ cần thiết. Phát triển và duy trì một cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia tập trung, có tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ tra cứu thông tin một cách nhanh chóng và chính xác văn bản pháp luật và thủ tục hành chính và hiển thị các mối liên hệ giữa các văn bản, giúp các cơ quan và người dân dễ dàng theo dõi sự thay đổi của pháp luật. Điều này giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tìm hiểu, nắm bắt các quy định và thủ tục liên quan, từ đó giảm thiểu các rào cản trong quá trình tuân thủ. Duy trì và phát triển các tài liệu in ấn như sách, cẩm nang pháp luật dễ hiểu, tờ rơi, áp phích tại các điểm công cộng như ủy ban nhân dân xã/phường, nhà văn hóa, bưu điện. Ngoài ra, việc sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như đài phát thanh, truyền hình địa phương để phát sóng các chuyên mục pháp luật, các chương trình hỏi đáp, tư vấn pháp luật cũng rất cần thiết, đặc biệt là tại các vùng nông thôn.
- Tăng cường hỗ trợ pháp lý cho nhóm yếu thế: Nhà nước cần đầu tư và khuyến khích xã hội hóa các dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc chi phí thấp cho người nghèo, người yếu thế, và các doanh nghiệp siêu nhỏ. Đối với các nhóm dân tộc thiểu số, cần biên soạn và phổ biến tài liệu pháp luật bằng ngôn ngữ và chữ viết của họ, cũng như tổ chức các buổi tuyên truyền trực tiếp có sự tham gia của cán bộ pháp luật và người có uy tín trong cộng đồng. Song song đó, cần phát triển và mở rộng mạng lưới luật sư cộng đồng, các trung tâm trợ giúp pháp lý, đặc biệt là ở các địa phương, vùng sâu, vùng xa, nơi mà việc tiếp cận dịch vụ pháp lý còn hạn chế. Sự hỗ trợ này giúp giảm gánh nặng chi phí và thời gian, tạo điều kiện để mọi đối tượng đều có thể tiếp cận pháp luật một cách bình đẳng.
2.5. Phát triển văn hoá pháp luật thông qua truyền thông hiện đại
Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc “làm mềm” pháp luật, biến ngôn ngữ khô khan của các quy định thành những thông điệp gần gũi, có sức sống và dễ dàng đi vào đời sống thường nhật của người dân. Trong thời đại công nghệ 4.0, công tác truyền thông pháp luật cần có sự đổi mới mạnh mẽ để nâng cao hiệu quả:
Ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và mạng xã hội để phổ biến pháp luật: Cần tận dụng tối đa các nền tảng số phổ biến như TikTok, YouTube, podcast, fanpage để chuyển tải nội dung pháp lý thông qua các hình thức ngắn gọn, trực quan và dễ tiếp cận. Việc kể chuyện tình huống pháp luật, sản xuất các video hoạt hình, trò chơi nhập vai hoặc ứng dụng mô phỏng pháp luật tương tác có thể giúp người dân dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ các quy định, từ đó nâng cao nhận thức và hành vi tuân thủ một cách tự nguyện hơn.
Huy động các bên liên quan như các tổ chức xã hội, người nổi tiếng và xây dựng câu chuyện truyền cảm hứng. Truyền thông pháp luật cần tập trung khơi gợi cảm xúc, ý thức cộng đồng và lòng tự hào về việc tuân thủ, thay vì chỉ nhắc lại quy định khô khan. Các tổ chức xã hội chuyên về pháp luật, bảo vệ quyền lợi (người tiêu dùng, môi trường), hoặc các tổ chức từ thiện có vai trò cầu nối quan trọng. Nhà nước nên khuyến khích và hỗ trợ họ tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề, hội thảo, tư vấn pháp luật miễn phí tại cộng đồng. Ví dụ, hiệp hội doanh nghiệp tổ chức tập huấn luật kinh doanh hoặc các tổ chức bảo vệ quyền phụ nữ triển khai chiến dịch về luật hôn nhân gia đình. Bên cạnh đó, có thể tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng và người có ảnh hưởng (KOLs), đặc biệt trong giới trẻ, để truyền tải thông điệp pháp luật một cách gần gũi, sinh động. Có thể khuyến khích họ tham gia các chiến dịch về ý thức tuân thủ qua video ngắn, bài đăng mạng xã hội, hoặc talkshow chia sẻ kinh nghiệm sống theo pháp luật. Cần lựa chọn người có hình ảnh tích cực, uy tín và hiểu biết về pháp luật để đảm bảo tính chính xác. Cần xây dựng các câu chuyện truyền cảm hứng, phát triển các chiến dịch kể chuyện thật, sản xuất phim ngắn, chương trình talkshow pháp luật trong đời thường, làm nổi bật những cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp gương mẫu tuân thủ pháp luật như những biểu tượng. Điều này giúp pháp luật trở nên gần gũi, hữu ích và là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của mỗi công dân.
V. KẾT LUẬN
Lịch sử phát triển của nhân loại đã chứng minh một chân lý bền vững: Sự thịnh vượng và văn minh của mỗi quốc gia không chỉ đến từ sức mạnh vật chất hay tài nguyên tự nhiên, mà trước hết đến từ sức mạnh thể chế và văn hóa pháp lý của xã hội đó. Trong tất cả các thành tố của một quốc gia pháp quyền, văn hóa tuân thủ pháp luật được xem là linh hồn, là nơi pháp luật từ những văn bản khô cứng chuyển hóa thành lối sống, giá trị và nhân cách con người.
Ở Việt Nam, văn hóa tuân thủ pháp luật không phải là một khái niệm hoàn toàn mới. Nó từng manh nha trong truyền thống “trọng nghĩa hơn trọng luật” của đạo lý phương Đông, được củng cố bởi tinh thần “thượng tôn pháp luật” từ tư tưởng pháp quyền phương Tây và ngày nay đang dần hình thành rõ nét hơn trong quá trình đổi mới, hiện đại hóa và hội nhập.
Việc Đảng Cộng sản Việt Nam ban hành Nghị quyết số 27-NQ/TW năm 2022 và đặc biệt là Nghị quyết số 66-NQ/TW năm 2025 là bước ngoặt lịch sử trong tư duy thể chế, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại, chuyên nghiệp, dân chủ và minh bạch. Trong cả hai văn kiện trọng yếu này, tư tưởng trung tâm chính là chuyển từ “quản lý bằng mệnh lệnh hành chính” sang “kiến tạo và điều hành bằng pháp luật”; từ “cưỡng chế tuân thủ” sang “xây dựng niềm tin và giá trị tuân thủ tự nguyện”. Điều này đòi hỏi sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của một nền văn hóa tuân thủ pháp luật.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy: Văn hóa tuân thủ pháp luật ở nước ta chưa thực sự ăn sâu bén rễ, khi còn tồn tại không ít biểu hiện của “văn hóa lách luật”, “văn hóa xin cho”, “văn hóa coi thường pháp luật” trong cả công vụ lẫn đời sống thường nhật. Sự chênh lệch giữa kỳ vọng pháp lý và hành vi xã hội chính là khoảng trống mà văn hóa pháp luật phải lấp đầy.
Để thu hẹp khoảng cách này và phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật một cách bền vững, cần có sự đồng bộ từ nhiều cấp độ: Từ thể chế đến hành động, từ giáo dục pháp lý đến thiết kế thể chế hành chính - tư pháp, từ việc hoàn thiện hệ thống pháp luật đến xây dựng môi trường tuân thủ thân thiện và từ công tác truyền thông pháp lý đến nâng cao năng lực và phẩm chất của người thực thi công vụ.
Một xã hội chỉ thật sự phát triển khi việc tuân thủ pháp luật trở thành một nếp sống văn hóa, nơi hành vi đúng mực xuất phát từ niềm tin, lý trí và sự đồng thuận đạo đức, chứ không chỉ từ sự cưỡng chế. Các giải pháp đã trình bày không thể tách rời nhau mà cần được thực hiện đồng bộ, đòi hỏi quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự đầu tư có chiều sâu và sự tham gia của toàn dân. Bởi lẽ, một quốc gia pháp quyền được xây dựng không chỉ dựa trên số lượng văn bản pháp luật, mà còn bởi một thế hệ công dân biết sống cùng và sống vì pháp luật.
Sự phát triển thực sự của một quốc gia được thể hiện khi pháp luật không chỉ được tôn trọng trên các văn bản mà còn trong hành vi ứng xử hằng ngày của người dân và công quyền; điều này đồng nghĩa với việc làm đúng pháp luật không chỉ vì sợ bị xử phạt, mà vì đó là điều đúng đắn, đạo lý và danh dự. Đây chính là đích đến của một xã hội pháp quyền có chiều sâu, một xã hội biết tự điều chỉnh bằng lý trí và đạo đức pháp lý. Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật không phải là một hành trình ngắn hạn, cũng không thể thành công bằng những giải pháp rời rạc. Nó đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn, một hệ thống giải pháp tổng thể và một cam kết chính trị vững vàng. Quan trọng hơn cả, quá trình này cần được khơi nguồn từ chính trong lòng mỗi công dân, khi họ không còn sợ pháp luật, mà tự nguyện sống cùng và sống vì pháp luật, như một biểu hiện cao nhất của lòng yêu nước và tinh thần công dân hiện đại./.
ThS. Nguyễn Đức Tưởng
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý