IV. Kinh nghiệm giáo dục pháp luật phổ thông ở một số nước
4.1. Nhật Bản – Giáo dục Chính trị - pháp luật gắn với đạo đức xã hội và cộng đồng
Nhật Bản là quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết lý giáo dục Phật giáo – Nho giáo truyền thống và tư tưởng dân chủ hiện đại sau Thế chiến thứ hai. Giáo dục pháp luật được tích hợp vào chương trình giáo dục công dân từ cấp tiểu học với mục tiêu: “Nuôi dưỡng con người có tinh thần tôn trọng pháp luật, ý thức cộng đồng và tinh thần trách nhiệm tập thể.”
Phương pháp tiếp cận
- Giáo dục pháp luật được lồng ghép trong môn “Đạo đức” (Doutoku) và “Xã hội” (Shakai) từ lớp 1 đến lớp 6.
- Từ THCS, học sinh được tiếp cận “Xã hội học công dân” (Koumin), gồm các chuyên đề: Vai trò nhà nước, quyền-nghĩa vụ công dân, pháp luật môi trường, pháp luật lao động...
Thực tiễn triển khai
- Trường học tổ chức “buổi thảo luận công dân”, nơi học sinh phân tích các tình huống vi phạm luật đơn giản và nêu cách giải quyết.
- Phiên tòa mô phỏng và mô hình thị trấn dân chủ (mô phỏng cơ quan hành chính – tòa án – cảnh sát – công dân) giúp học sinh nhập vai để hiểu cơ chế pháp lý.
- Giáo viên được đào tạo kỹ năng “sư phạm pháp lý” theo các chủ đề cụ thể, có tài liệu hướng dẫn giảng dạy pháp luật học đường từ Bộ Giáo dục.
Bài học kinh nghiệm
- Bắt đầu giáo dục pháp luật từ cấp tiểu học, gắn chặt với giáo dục đạo đức và tinh thần cộng đồng.
- Ưu tiên giáo dục hành vi pháp lý qua trải nghiệm, thay vì chỉ dạy lý thuyết.
4.2. Hàn Quốc – Hệ thống giáo dục pháp luật tích hợp và số hóa cao
Sau thời kỳ dân chủ hóa, Hàn Quốc đặt trọng tâm vào “giáo dục công dân dân chủ” để củng cố nhận thức pháp quyền. Hệ thống giáo dục phổ thông chú trọng khơi dậy tinh thần thượng tôn pháp luật như một phần của lòng yêu nước.
Phương pháp tiếp cận
- Môn “Giáo dục đạo đức” từ tiểu học gồm phần lớn nội dung pháp luật về quyền, nghĩa vụ, quy tắc cộng đồng.
- Ở THPT, học sinh học môn “Công dân học”, bao gồm pháp luật hiến pháp, hình sự, hành chính và xã hội học pháp luật.
- Ứng dụng nền tảng số quốc gia “LawGo” để học sinh tra cứu luật và học luật qua video hoạt hình, game tương tác.
Thực tiễn triển khai
- Mỗi trường có ít nhất một “cố vấn pháp luật học đường” là giáo viên được đào tạo chuyên sâu về pháp luật hoặc cán bộ tư pháp phối hợp.
- Trường hợp học sinh vi phạm luật nhẹ (giao thông, mạng xã hội), được tham gia chương trình phục hồi và tái hòa nhập pháp lý thay vì xử phạt kỷ luật hành chính.
- Hệ thống Câu lạc bộ “Công dân nhỏ”-nơi học sinh tự bầu hội đồng, ban hành nội quy lớp, lập mô hình tòa án học sinh để rèn luyện hành vi pháp lý.
Bài học kinh nghiệm
- Cần hiện đại hóa giáo dục pháp luật bằng nền tảng số và học liệu điện tử, tận dụng tâm lý học sinh thế hệ Gen Z.
- Phối hợp giữa nhà trường và ngành tư pháp, xây dựng cơ chế tư vấn – điều chỉnh pháp luật học đường.
4.3. Cộng hòa Liên bang Đức – Trường học là nơi rèn luyện năng lực pháp lý công dân thực hành
Với truyền thống Nhà nước pháp quyền vững chắc, Đức xem giáo dục công dân và pháp luật là trụ cột của nền dân chủ đại diện. Các chương trình giảng dạy pháp luật gắn chặt với giáo dục tư duy phản biện và phân tích chính sách công.
Phương pháp tiếp cận
- Ở bậc học THCS, môn học bắt buộc là “Kinh tế – Xã hội – Luật pháp” (Sozialkunde oder Wirtschaft und Recht).
- Nội dung tập trung vào: Hệ thống tòa án, quy trình làm luật, quyền cá nhân, bảo vệ dữ liệu cá nhân, luật lao động và luật môi trường.
Thực tiễn triển khai
- Tham quan tòa án và nghị viện địa phương là hoạt động định kỳ.
- Trường tổ chức “Phiên tòa giả lập” (Moot Court) với giám khảo là luật sư thật.
- Học sinh làm “bản hiến pháp lớp học”, từ đó tự thực thi, giải thích và điều chỉnh bằng cơ chế pháp lý nội bộ.
Bài học kinh nghiệm
- Tập trung nâng cao năng lực tư duy pháp lý thực hành, không chỉ lý thuyết.
- Khuyến khích hoạt động luật học mô phỏng trong nhà trường.
4.4. Hoa Kỳ – Giáo dục pháp lý gắn với công dân tự do và dân chủ lập hiến
Trong môi trường pháp quyền lập hiến, Hoa Kỳ nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ cá nhân trong một hệ thống dân chủ. Giáo dục công dân (Civics Education) được quy định rõ trong chương trình quốc gia và coi trọng hơn nhiều so với các nước OECD khác.
Phương pháp tiếp cận
- Môn học “Civics” được giảng dạy bắt buộc từ lớp 4 đến lớp 12.
- Học sinh tiếp cận các chủ đề: Hiến pháp Mỹ, quyền sửa đổi, phân quyền, trách nhiệm cử tri, quyền biểu đạt và tự do báo chí.
Thực tiễn triển khai
- Nhiều bang yêu cầu học sinh thi đỗ bài kiểm tra “Quốc tịch Mỹ” (Civics Test) để được tốt nghiệp THPT.
- Chương trình “We the People” do Quốc hội tài trợ: Học sinh đóng vai nghị sĩ, lập pháp, luật sư để trình bày giải pháp trước các vấn đề xã hội.
- Học sinh được khuyến khích tham gia hoạt động vận động cộng đồng, tranh biện chính sách, và bầu cử học sinh theo mô hình dân chủ thực chất.
Bài học
- Cần xây dựng hệ thống giáo dục chính trị – pháp luật gắn với năng lực phản biện và thực hành dân chủ.
- Có thể thử nghiệm việc đánh giá kiến thức pháp luật như một phần bắt buộc trong thi tốt nghiệp THPT.
4.5. Canada – Giáo dục pháp luật trong mô hình liên văn hóa và quyền cá nhân
Canada là quốc gia đa văn hóa, đa ngôn ngữ, với nền dân chủ nghị viện và hệ thống pháp luật tôn trọng quyền cá nhân sâu sắc. Giáo dục pháp luật nhằm nâng cao năng lực bảo vệ quyền con người và quyền cộng đồng thiểu số.
Phương pháp tiếp cận
- Môn “Civics and Citizenship” bắt buộc ở cấp trung học, giảng dạy cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- Chương trình kết hợp giáo dục quyền hiến pháp với các kỹ năng: Tiếp cận tòa án, gửi kiến nghị, phản biện chính sách, bảo vệ môi trường qua pháp lý.
Thực tiễn triển khai
- Các trường tổ chức “hội đồng học sinh cấp tỉnh” có đại diện học sinh tham gia góp ý chính sách giáo dục.
- Học sinh được tham gia dự án pháp luật cộng đồng“Community Justice” – nơi các em làm việc với luật sư, tổ chức xã hội để giải quyết các vụ việc pháp lý cộng đồng.
Bài học cho Việt Nam
- Nên khuyến khích giáo dục quyền cá nhân gắn với đa dạng văn hóa và quyền nhóm yếu thế.
- Cần tăng cường sự tham gia chính sách giáo dục pháp luật từ phía học sinh – tức là học sinh cũng là chủ thể định hình luật học đường.
Tổng quan các kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Giáo dục chính trị – pháp luật học đường không đơn thuần là giảng dạy luật pháp mà là quá trình “nuôi dưỡng công dân pháp quyền thực tiễn”.
Quốc gia |
Điểm mạnh nổi bật |
Nhật Bản |
Kết hợp pháp luật với đạo đức và cộng đồng |
Hàn Quốc |
Tích hợp số hóa, trải nghiệm học sinh, luật mềm học đường |
Đức |
Tư duy pháp lý – pháp luật thực hành, mô hình hóa hệ thống |
Hoa Kỳ |
Dân chủ lập hiến, phản biện pháp lý, sát thực tiễn xã hội |
Canada |
Quyền con người, quyền văn hóa, sự tham gia chính sách học sinh |
V. Các bài học về giáo dục pháp luật của các nước mà Việt Nam có thể tham khảo
5.1. Tư duy giáo dục pháp luật cần chuyển từ “truyền đạt luật” sang “hình thành năng lực công dân pháp quyền”
Một trong những bài học xuyên suốt từ các quốc gia như Đức, Canada, Hoa Kỳ là: Giáo dục pháp luật không chỉ là truyền tải nội dung pháp lý, mà là tạo dựng công dân có khả năng hiểu, phân tích và hành xử theo pháp luật – một cách tự giác, nhân văn và có trách nhiệm.
Trong bối cảnh Việt Nam đang xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, điều này càng trở nên cấp thiết. Cần dứt khoát từ bỏ tư duy “môn học phụ, dạy để thi tốt nghiệp” đối với môn giáo dục công dân. Thay vào đó, phải xác lập môn học này là “một trụ cột hình thành nhân cách công dân hiện đại”.
5.2. Bắt đầu giáo dục pháp luật từ sớm, theo logic phát triển năng lực công dân liên tục
Một trong những đặc điểm nổi bật của các hệ thống giáo dục pháp luật tiên tiến là:
- Dạy pháp luật từ cấp tiểu học: Qua các khái niệm gần gũi như quy tắc lớp học, quyền trẻ em, giải quyết mâu thuẫn.
Phát triển thành năng lực tư duy pháp lý ở bậc THCS – THPT, qua các kỹ năng: Nhận biết vấn đề pháp lý, đánh giá đúng/sai, phân tích hệ quả pháp lý.
Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để: Xây dựng lộ trình giáo dục pháp luật xuyên suốt từ lớp 1 đến lớp 12, đảm bảo tính phát triển liên tục; thiết kế chương trình giáo dục công dân phân hóa theo năng lực học sinh, tránh đồng hóa nội dung cho mọi đối tượng.
5.3. Cải cách nội dung giảng dạy theo hướng thực tiễn, đa dạng, gắn với vấn đề xã hội đương đại
Các nội dung pháp luật trong sách giáo khoa hiện nay còn nặng tính học thuật, thiếu chiều sâu thực tiễn. Trong khi đó, các vấn đề học sinh quan tâm (mạng xã hội, quyền riêng tư, phân biệt đối xử, bạo lực học đường...) lại chưa được phản ánh đầy đủ.
Vì vậy, rất cần xây dựng chương trình học tình huống mở, theo hướng “luật học sống động” – qua các vụ việc gần gũi, tranh luận pháp lý, thảo luận phản biện. Đồng thời, cập nhật nội dung liên quan đến quyền công dân được số hóa, luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền môi trường sạch, quyền tiếp cận thông tin, và các nguyên tắc pháp lý quốc tế mà Việt Nam đã cam kết và đã thể chế hóa.
5.4. Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên theo chuẩn “sư phạm pháp lý”
Như các mô hình Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada đã chứng minh: Giáo viên là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục pháp luật.
Việt Nam cần: Xây dựng chuẩn năng lực giáo viên dạy pháp luật học đường, bao gồm kiến thức pháp lý cơ bản, kỹ năng tổ chức tình huống, sử dụng công nghệ và đánh giá năng lực tư duy pháp lý của học sinh; mở rộng mô hình “giáo viên kiêm nhiệm và cố vấn pháp lý học đường”, kết hợp giữa nhà giáo và cán bộ ngành tư pháp; triển khai chương trình bồi dưỡng dài hạn chuyên biệt cho giáo viên môn Giáo dục công dân, hợp tác với các trường luật và viện nghiên cứu pháp lý.
5.5. Ứng dụng công nghệ và xây dựng môi trường học tập pháp luật số hóa
Từ kinh nghiệm Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam có thể: Xây dựng thư viện học liệu số pháp luật dùng chung toàn quốc, gồm video hoạt hình, tình huống giả lập, phần mềm mô phỏng “phiên tòa ảo”, ứng dụng hỏi đáp pháp luật học đường; phát triển nền tảng học tập “E-Law for Students”, nơi học sinh có thể học, thi và tương tác pháp luật qua môi trường số, hỗ trợ các khu vực vùng sâu-vùng xa thiếu giáo viên.
5.6. Tăng cường phối hợp đa ngành, liên kết chính sách giữa các Bộ, ngành – chính quyền địa phương
Một hệ sinh thái giáo dục pháp luật hiệu quả cần sự tham gia và điều phối từ nhiều bên:
- Bộ Giáo dục và Đào tạo: Chủ trì xây dựng chương trình, ban hành chuẩn năng lực giáo viên, tổ chức thi và đánh giá quốc gia.
- Bộ Tư pháp: Cung cấp học liệu pháp luật chuẩn hóa, chương trình khung tuyên truyền-phổ biến pháp luật kết hợp trong học đường.
- Chính quyền địa phương: Hỗ trợ cơ sở vật chất, tổ chức hoạt động pháp luật học đường.
Hội đồng phối hợp liên ngành phổ biến, giáo dục pháp luật và trợ giúp pháp lý Trung ương giao Bộ Giáo dục và Đào tạo làm đầu mối điều phối, lồng ghép các chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật hiện hành vào nhà trường theo hướng thực chất.
5.7. Đưa đánh giá năng lực pháp luật trở thành một phần của kiểm định chất lượng giáo dục
Cần xác định: Việc tuân thủ pháp luật và hành vi pháp lý của học sinh là một tiêu chí trong đánh giá năng lực công dân; triển khai bài thi quốc gia về giáo dục công dân/pháp luật, tương tự bài “Civics Test” của Hoa Kỳ hoặc bài kiểm tra đạo đức - pháp luật tại Hàn Quốc; khuyến khích các trường tổ chức cuộc thi tranh biện pháp luật, diễn án học sinh, CLB công dân số làm một phần của kiểm định nội bộ.
5.8. Bám sát định hướng Đảng và Nhà nước – liên kết với chiến lược quốc gia
Tất cả các bài học và cải cách trên cần đặt trong khuôn khổ các văn kiện chiến lược: Nghị quyết 27-NQ/TW (2022) về tiếp tục xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam; Nghị quyết 66-NQ/TW (2025) của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; Quyết định 1705/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Đây là những định hướng mang tính hệ thống. Việc thực thi hiệu quả giáo dục pháp luật học đường chính là “chuyển hóa tinh thần pháp quyền từ chiến lược thành hành vi công dân thực tế”.
Giáo dục chính trị – pháp luật phổ thông ở Việt Nam đang đứng trước thời điểm quyết định hoặc tiếp tục dừng lại ở hình thức, hoặc thực sự trở thành hệ sinh thái đào tạo công dân pháp quyền thực chất.
Việc tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, gắn với đặc điểm văn hóa – chính trị – xã hội Việt Nam, sẽ giúp hệ thống giáo dục phổ thông thực hiện hiệu quả sứ mệnh: Hình thành nền văn hóa tuân thủ pháp luật bền vững – nhân văn – hiện đại cho thế hệ trẻ.
VI. Một số kiến nghị về giáo dục pháp luật các cấp phổ thông và các giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục pháp luật
6.1. Nhóm giải pháp về chiến lược và thể chế
a) Kiến nghị chính sách: Ban hành Chiến lược quốc gia về phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông giai đoạn 2025-2035, đặt trong khuôn khổ thực hiện Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới; xây dựng Bộ tiêu chí đánh giá chất lượng giáo dục pháp luật phổ thông, tích hợp trong hệ thống kiểm định chất lượng giáo dục quốc gia; sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục, Luật Phổ biến, giáo dục pháp luật theo hướng quy định rõ ràng vai trò, nội dung, phương pháp và đánh giá kết quả giáo dục pháp luật trong nhà trường.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2027, 100% tỉnh, thành phố có kế hoạch riêng về giáo dục pháp luật học đường; (ii) Từ năm 2028, giáo dục pháp luật trở thành tiêu chí bắt buộc trong đánh giá chuẩn hiệu trưởng, giáo viên, và nhà trường phổ thông.
6.2. Nhóm giải pháp về nội dung chương trình
a) Kiến nghị nội dung:
Thiết kế lộ trình tích hợp giáo dục pháp luật theo cấp học:
+ Tiểu học: Quy tắc ứng xử, quyền và nghĩa vụ cơ bản, pháp luật qua truyện kể-hoạt động.
+ THCS: Luật giao thông, luật trẻ em, quyền học sinh, tình huống pháp lý học đường.
+ THPT: Pháp luật Hiến pháp, hành chính, dân sự, hình sự-gắn với quyền công dân số.
+ Phát triển hệ thống bài giảng mở theo mô hình liên môn: Gắn pháp luật với môn Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Giáo dục môi trường.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2026, 100% chương trình môn Giáo dục công dân có tích hợp nội dung pháp luật thực tiễn; (ii) Từ 2027, mỗi tỉnh/thành có ít nhất 03 mô hình giáo dục pháp luật học đường đặc thù phù hợp vùng miền, cơ cấu dân số như: Vùng núi-dân tộc thiểu số, nông thôn và đô thị...
6.3. Nhóm giải pháp về phương pháp và công nghệ
a) Kiến nghị đổi mới phương pháp:
- Áp dụng các phương pháp hiện đại: Học tình huống pháp lý, tranh biện phản biện, mô phỏng đóng vai (role-play).
- Khuyến khích mô hình “phiên tòa giả định”, “câu lạc bộ công dân trẻ”, “luật học qua kịch ngắn”, “sổ tay công dân số”.
- Xây dựng nền tảng số toàn quốc: E-Law School.vn, tích hợp video, podcast, trắc nghiệm pháp luật, bản tin pháp lý dành cho học sinh.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2028, ít nhất 70% trường phổ thông có thư viện học liệu số pháp luật; (ii) 100% giáo viên môn Giáo dục công dân có tài khoản sử dụng hệ thống Cổng pháp luật quốc gia.
6.4. Nhóm giải pháp về đội ngũ giáo viên
a) Kiến nghị đào tạo-bồi dưỡng:
- Xây dựng chuẩn năng lực giáo viên dạy pháp luật gồm 04 trụ cột: Kiến thức pháp lý, sư phạm pháp lý, ứng dụng công nghệ, năng lực xã hội hóa giáo dục.
- Tổ chức bồi dưỡng thường xuyên, chuyên sâu phối hợp giữa Bộ GD&ĐT, Bộ Tư pháp, Cơ sở đào tạo luật, Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
- Tuyển dụng thêm giáo viên có bằng cử nhân Luật hoặc cử đi đào tạo ở các cơ sở đào tạo Luật.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến năm 2026, 100% giáo viên dạy môn Chính trị - Pháp luật đạt chuẩn đào tạo chuyên ngành hoặc có chứng chỉ bồi dưỡng chuyên sâu; (ii) Từ năm 2027, có hệ thống thi đua-đánh giá riêng cho giáo viên pháp luật học đường.
6.5. Nhóm giải pháp về môi trường xã hội và phối hợp đa ngành
a) Kiến nghị phối hợp: Hội đồng phổ biến, giáo dục pháp luật và trợ giúp pháp lý cấp tỉnh tổ chức sơ kết, tổng kết đánh giá hiệu quả tại địa phương hàng năm; Bộ Tư pháp phối hợp với cơ quan truyền thông xây dựng chuyên trang, chương trình Chính trị - pháp luật giành cho thanh, thiếu niên như: “Hiểu luật để sống tốt”, “Pháp luật quanh em”; tổ chức định kỳ hàng năm Tuần lễ pháp luật học sinh và Cuộc thi “Công dân học đường” cấp toàn quốc.
b) Mục tiêu đo lường: (i) Đến 2027, 100% trường phổ thông có hoạt động pháp luật ngoại khóa tối thiểu 2 lần/năm; (ii) 100% tỉnh/thành phố có ít nhất 01 mô hình phối hợp nhà trường – tư pháp – công an về “Luật học đường thân thiện”.
6.6. Nhóm giải pháp về tài chính và cơ chế đánh giá
a) Kiến nghị về nguồn lực: Bổ sung ngân sách riêng cho giáo dục pháp luật trong dự toán chi giáo dục các cấp; huy động nguồn tài trợ xã hội hóa từ các tổ chức luật sư, hiệp hội doanh nghiệp, tổ chức quốc tế hỗ trợ sách, công nghệ, thiết bị học pháp luật; xây dựng chế độ phụ cấp chuyên trách giáo viên pháp luật học đường, tương tự phụ cấp giáo viên các môn đặc thù.
b) Kiến nghị về đánh giá: Xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực pháp lý học sinh, tích hợp trong đánh giá môn Giáo dục công dân; triển khai chỉ số đánh giá văn hóa tuân thủ pháp luật học đường do Bộ GD&ĐT và Bộ Tư pháp phối hợp ban hành.
c) Mục tiêu đo lường: (i) Từ năm 2026, Bộ Giáo dục có báo cáo quốc gia hằng năm về tình hình giáo dục Chính trị - pháp luật bậc học phổ thông; (ii) 100% các xã có ít nhất 01 cán bộ phụ trách giám sát chuyên môn giáo dục pháp luật trong trường học.
Hệ thống giải pháp trên hướng đến mục tiêu căn cốt: Xây dựng một nền giáo dục chính trị-pháp luật học đường hiện đại, nhân văn, và có khả năng nuôi dưỡng công dân tuân thủ pháp luật một cách tự giác, phản biện và sáng tạo.
Kết luận: Trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, nhiệm vụ giáo dục pháp luật để hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật không thể bị coi là bổ trợ-mà phải là trục chính trong sứ mệnh giáo dục công dân toàn diện mà Đảng và Nhà nước đang kiên trì theo đuổi. Giáo dục chính trị-pháp luật trong hệ thống giáo dục phổ thông không đơn thuần là một bộ môn học thuật hay một nội dung đạo đức-xã hội mang tính hình thức. Trên thực tế, đó chính là nền móng của một xã hội pháp quyền hiện đại, là “gốc rễ tinh thần” để nuôi dưỡng những công dân biết sống có trách nhiệm, hiểu biết pháp lý và có năng lực thực hành dân chủ trong đời sống.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước, của dân tộc, việc phát triển văn hóa tuân thủ pháp luật từ học đường không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu chiến lược bắt buộc. Chỉ khi những thế hệ trẻ được giáo dục từ sớm về quyền, nghĩa vụ, chuẩn mực và phương pháp ứng xử hợp pháp, xã hội mới hình thành được nền tảng bền vững để kiến tạo công bằng, thịnh trị và phát triển bền vững.
Qua việc phân tích lý luận, đánh giá thực trạng trong nước và đối sánh với kinh nghiệm quốc tế, bài viết đã làm rõ một chân lý đơn giản nhưng thiết yếu:”Tuân thủ pháp luật không thể được ra lệnh- mà phải được dạy, được sống và được cảm nhận.”
Giáo dục pháp luật không chỉ nằm trong giáo trình, mà cần hiện diện trong từng buổi sinh hoạt lớp, trong quy ước học đường, trong các tình huống đời thường mà học sinh gặp phải. Và hơn cả, nó phải sống động trong suy nghĩ, hành vi và lựa chọn của mỗi người trẻ Việt Nam.
Để đạt được điều đó, cần có một cơ chế chính sách toàn diện, liên ngành và hiện đại, kết hợp giữa nhà nước-nhà trường-xã hội-công nghệ. Đặc biệt, cần đặt giáo dục pháp luật trong trung tâm của chiến lược phát triển công dân số, công dân toàn cầu-với sự tự do đi đôi cùng trách nhiệm, quyền cá nhân gắn chặt với nghĩa vụ cộng đồng.
Bài viết này, với tinh thần góp ý xây dựng, mong muốn được coi là một tài liệu tham khảo thiết thực trong việc hoạch định và cải cách chính sách giáo dục pháp luật phổ thông tại Việt Nam. Đồng thời, là một lời nhắn gửi tới những người làm giáo dục, làm luật pháp, làm chính sách-rằng hành trình xây dựng xã hội pháp quyền cần bắt đầu từ những điều giản dị nhất: Một tiết học về luật, một tình huống xử lý công bằng trong lớp, một buổi trò chuyện giữa thầy-trò về quyền và trách nhiệm.
Giáo dục chính trị - pháp luật: Đó không chỉ là giáo dục. Đó là khai sáng./.
Ths Nguyễn Đức Tưởng
Cục Phổ biến giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý