Bảng thống kê số lượng người tham gia và số lượt dự thi của 63 tỉnh, thành phố trên cả nước (tính đến 8h00 ngày 15/4/2021) như sau:
| STT | TỈNH THÀNH | SỐ LƯỢT DỰ THI | SỐ NGƯỜI DỰ THI |
| 1 | Thành phố Hà Nội | 45875 | 41214 |
| 2 | Tỉnh Bắc Giang | 43977 | 27202 |
| 3 | Tỉnh Nghệ An | 15525 | 12088 |
| 4 | Tỉnh Lào Cai | 13404 | 8979 |
| 5 | Thành phố Hồ Chí Minh | 11370 | 9236 |
| 6 | Tỉnh Phú Thọ | 9362 | 8324 |
| 7 | Tỉnh Quảng Ninh | 9251 | 7941 |
| 8 | Tỉnh Hà Tĩnh | 8817 | 7302 |
| 9 | Tỉnh Thanh Hóa | 8381 | 7164 |
| 10 | Tỉnh Lạng Sơn | 7457 | 6075 |
| 11 | Tỉnh Tuyên Quang | 7159 | 6456 |
| 12 | Tỉnh Thái Bình | 6081 | 5561 |
| 13 | Thành phố Hải Phòng | 5540 | 5025 |
| 14 | Tỉnh Tiền Giang | 5244 | 4515 |
| 15 | Tỉnh Long An | 4806 | 4109 |
| 16 | Tỉnh Đồng Tháp | 4591 | 3846 |
| 17 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 4486 | 3937 |
| 18 | Tỉnh Thái Nguyên | 4345 | 3833 |
| 19 | Tỉnh Đắk Lắk | 4265 | 3675 |
| 20 | Tỉnh Ninh Bình | 4249 | 3478 |
| 21 | Tỉnh Yên Bái | 4244 | 3647 |
| 22 | Tỉnh Nam Định | 4019 | 3577 |
| 23 | Tỉnh Lai Châu | 3998 | 3540 |
| 24 | Tỉnh Bắc Kạn | 3592 | 3307 |
| 25 | Tỉnh Tây Ninh | 3589 | 2923 |
| 26 | Tỉnh Bình Thuận | 3522 | 3091 |
| 27 | Tỉnh Bình Dương | 3347 | 2837 |
| 28 | Tỉnh Gia Lai | 3045 | 2586 |
| 29 | Tỉnh Hà Giang | 2628 | 2383 |
| 30 | Thành phố Cần Thơ | 2595 | 2300 |
| 31 | Tỉnh Bình Định | 2505 | 2177 |
| 32 | Tỉnh Sóc Trăng | 2435 | 2099 |
| 33 | Tỉnh Đồng Nai | 2235 | 1910 |
| 34 | Thành phố Đà Nẵng | 2162 | 1867 |
| 35 | Tỉnh Hà Nam | 2128 | 1824 |
| 36 | Tỉnh Hoà Bình | 2127 | 1906 |
| 37 | Tỉnh Lâm Đồng | 2086 | 1741 |
| 38 | Tỉnh Sơn La | 2072 | 1784 |
| 39 | Tỉnh An Giang | 2072 | 1829 |
| 40 | Tỉnh Cao Bằng | 2035 | 1815 |
| 41 | Tỉnh Đắk Nông | 2014 | 1666 |
| 42 | Tỉnh Bình Phước | 1884 | 1605 |
| 43 | Tỉnh Khánh Hòa | 1730 | 1546 |
| 44 | Tỉnh Kon Tum | 1659 | 1429 |
| 45 | Tỉnh Hải Dương | 1644 | 1392 |
| 46 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1607 | 1388 |
| 47 | Tỉnh Bến Tre | 1552 | 1338 |
| 48 | Tỉnh Điện Biên | 1542 | 1375 |
| 49 | Tỉnh Hưng Yên | 1478 | 1304 |
| 50 | Tỉnh Quảng Nam | 1296 | 1148 |
| 51 | Tỉnh Hậu Giang | 1177 | 1024 |
| 52 | Tỉnh Kiên Giang | 1124 | 937 |
| 53 | Tỉnh Quảng Trị | 1076 | 954 |
| 54 | Tỉnh Cà Mau | 1068 | 884 |
| 55 | Tỉnh Vĩnh Long | 1018 | 866 |
| 56 | Tỉnh Quảng Ngãi | 905 | 805 |
| 57 | Tỉnh Quảng Bình | 784 | 672 |
| 58 | Tỉnh Trà Vinh | 603 | 506 |
| 59 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 542 | 442 |
| 60 | Tỉnh Phú Yên | 534 | 458 |
| 61 | Tỉnh Bắc Ninh | 437 | 366 |
| 62 | Tỉnh Ninh Thuận | 331 | 238 |
| 63 | Tỉnh Bạc Liêu | 49 | 40 |
| TỔNG | 306.675 | 251.486 | |