Dưới đây là bảng thống kê số lượng người tham gia và số lượt dự thi của 63 tỉnh, thành phố trên cả nước (tính đến 15h00 ngày 29/4/2021) như sau:
| STT | TỈNH/THÀNH PHỐ | SỐ LƯỢT DỰ THI |
SỐ NGƯỜI DỰ THI |
| 1 | Tỉnh Bắc Giang | 112007 | 63737 |
| 2 | Thành phố Hà Nội | 101132 | 89919 |
| 3 | Tỉnh Nghệ An | 51171 | 43487 |
| 4 | Tỉnh Ninh Bình | 47165 | 33570 |
| 5 | Thành phố Hồ Chí Minh | 29848 | 24638 |
| 6 | Tỉnh Lào Cai | 22265 | 15062 |
| 7 | Tỉnh Quảng Ninh | 16655 | 14118 |
| 8 | Tỉnh Thanh Hóa | 15706 | 13258 |
| 9 | Tỉnh Tuyên Quang | 14364 | 12802 |
| 10 | Tỉnh Hà Tĩnh | 14210 | 11842 |
| 11 | Tỉnh Phú Thọ | 14195 | 12643 |
| 12 | Tỉnh Thái Nguyên | 12458 | 10475 |
| 13 | Thành phố Hải Phòng | 11306 | 10126 |
| 14 | Tỉnh Lạng Sơn | 11290 | 9438 |
| 15 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 11217 | 10238 |
| 16 | Tỉnh Long An | 10008 | 8345 |
| 17 | Tỉnh Bình Thuận | 9379 | 8170 |
| 18 | Tỉnh Hải Dương | 9192 | 7979 |
| 19 | Tỉnh Tiền Giang | 9067 | 7756 |
| 20 | Thành phố Cần Thơ | 8877 | 7915 |
| 21 | Tỉnh Đắk Lắk | 8737 | 7634 |
| 22 | Tỉnh Tây Ninh | 8288 | 6577 |
| 23 | Tỉnh Thái Bình | 8255 | 7478 |
| 24 | Tỉnh Đồng Tháp | 8066 | 6794 |
| 25 | Tỉnh Nam Định | 7914 | 6835 |
| 26 | Tỉnh Hà Giang | 7620 | 6886 |
| 27 | Tỉnh Quảng Trị | 7395 | 6544 |
| 28 | Tỉnh Yên Bái | 7352 | 6268 |
| 29 | Tỉnh Lai Châu | 7163 | 6181 |
| 30 | Tỉnh Bắc Kạn | 6735 | 6154 |
| 31 | Tỉnh Đồng Nai | 6735 | 5663 |
| 32 | Tỉnh Bình Định | 6674 | 5931 |
| 33 | Tỉnh Hưng Yên | 6384 | 5668 |
| 34 | Tỉnh Bình Dương | 6208 | 5303 |
| 35 | Tỉnh Bắc Ninh | 6119 | 5446 |
| 36 | Tỉnh Lâm Đồng | 5885 | 4899 |
| 37 | Tỉnh Hậu Giang | 5529 | 4848 |
| 38 | Tỉnh An Giang | 5322 | 4692 |
| 39 | Tỉnh Sơn La | 4914 | 4311 |
| 40 | Tỉnh Gia Lai | 4829 | 4067 |
| 41 | Tỉnh Cao Bằng | 4770 | 4209 |
| 42 | Tỉnh Hoà Bình | 4760 | 4292 |
| 43 | Tỉnh Bình Phước | 4689 | 4040 |
| 44 | Tỉnh Khánh Hòa | 4661 | 4201 |
| 45 | Thành phố Đà Nẵng | 4153 | 3674 |
| 46 | Tỉnh Sóc Trăng | 4153 | 3532 |
| 47 | Tỉnh Kiên Giang | 3894 | 3297 |
| 48 | Tỉnh Điện Biên | 3538 | 3076 |
| 49 | Tỉnh Kon Tum | 3491 | 3002 |
| 50 | Tỉnh Quảng Nam | 3487 | 3152 |
| 51 | Tỉnh Quảng Bình | 3348 | 2838 |
| 52 | Tỉnh Hà Nam | 3344 | 2852 |
| 53 | Tỉnh Vĩnh Long | 3335 | 2856 |
| 54 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 3252 | 2764 |
| 55 | Tỉnh Đắk Nông | 3047 | 2518 |
| 56 | Tỉnh Phú Yên | 2881 | 2475 |
| 57 | Tỉnh Bến Tre | 2617 | 2253 |
| 58 | Tỉnh Quảng Ngãi | 2397 | 2115 |
| 59 | Tỉnh Cà Mau | 2375 | 1931 |
| 60 | Tỉnh Trà Vinh | 1870 | 1597 |
| 61 | Tỉnh Bạc Liêu | 1772 | 1478 |
| 62 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 1706 | 1479 |
| 63 | Tỉnh Ninh Thuận | 834 | 647 |
| TỔNG | 742010 | 597975 | |