VĂN HÓA TUÂN THỦ PHÁP LUẬT – LAN TỎA GIÁ TRỊ VIỆT NAM TRONG KỶ NGUYÊN MỚI

Kỷ niệm Ngày Pháp luật Việt Nam 9/11, hưởng ứng thực hiện Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng pháp luật

Trong dòng chảy phát triển của đất nước, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa không chỉ là mục tiêu chính trị mà còn là sứ mệnh văn hóa. Với đích đến là mỗi công dân tuân thủ pháp luật bằng niềm tin, chứ không phải bằng sự sợ hãi, để pháp luật trở thành “đạo đức công cộng” của xã hội. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị đã mở ra tầm nhìn chiến lược cho đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới – đặt văn hóa tuân thủ pháp luật ở vị trí trung tâm của công cuộc đổi mới. Vì chỉ trong khuôn khổ pháp luật và được pháp luật bảo vệ, các giá trị văn hóa, tinh thần và đời sống cá nhân của các công dân mới được phát huy và bảo vệ trọn vẹn.

1. Từ “luật viết” đến “luật sống”

Tinh thần Nghị quyết 66/NQ-TW nhấn mạnh: “Xây dựng và thi hành pháp luật là đột phá của đột phá, là chìa khóa mở ra con đường phát triển bền vững cho đất nước trong kỷ nguyên mới”. Tinh thần ấy hàm chứa một thông điệp sâu sắc: pháp luật phải trở thành trung tâm của phát triển, được hoàn thiện với chất lượng cao và được thực thi vì mục tiêu phục vụ nhân dân, thúc đẩy sự thịnh vượng của dân tộc.
 
Bởi lẽ, pháp luật chỉ thật sự có sức sống khi thấm vào nếp nghĩ, nếp sống của mỗi người, trở thành một phần của văn hóa ứng xử. Và chính văn hóa tuân thủ pháp luật là sợi chỉ đỏ kết nối lý tưởng với hành động, pháp lý với đạo lý, cá nhân với cộng đồng.
 
 Văn hóa tuân thủ pháp luật không phải là sự sợ hãi trước chế tài, sự thực hiện hình thức và chống đối mà là sự tự giác của con người, danh dự, niềm tin vào lẽ phải và công lý. Khi tuân thủ pháp luật trở thành lựa chọn tự nguyện, tự giác, xuất phát từ nhận thức, tình cảm và lòng tin, pháp luật mới thực sự trở thành “luật sống” chứ không chỉ là “luật viết” trên giấy. 
 
2. Hạt nhân tinh thần của Nghị quyết 66/NQ-TW
 
Tinh thần Nghị quyết 66/NQ-TW của Bộ Chính trị thể hiện: đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật phải đi đôi với đổi mới tư duy, cách làm và văn hóa pháp lý trong toàn xã hội. Văn hóa tuân thủ pháp luật chính là “hạt nhân tinh thần” - là linh hồn giúp nghị quyết đi vào cuộc sống.
 
Vì vậy, việc đổi mới quy trình xây dựng pháp luật, tạo cơ chế để người dân tham gia ngay từ đầu vào quá trình làm luật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Khi người dân được góp ý, thảo luận, nêu quan điểm về từng chính sách với tinh thần “làm luật để phục vụ chính mình”, họ không chỉ hiểu rõ nội dung mà còn cảm thấy tự hào vì sự đóng góp của bản thân. Chính điều đó giúp người dân tự giác tuân thủ và tích cực lan tỏa tinh thần thượng tôn pháp luật trong cộng đồng.
 
Trước hết, đây là nền tảng bảo đảm cho tính khả thi và hiệu lực của hệ thống pháp luật. Một đạo luật dù hoàn chỉnh đến đâu, nếu người dân không tin tưởng và tự giác thực hiện thì vẫn chỉ dừng ở mức “luật viết” trên giấy. Văn hóa tuân thủ chính là “chất keo” tinh thần giúp chủ trương thành hành động, nghị quyết đi vào đời sống.
 
Hơn nữa, văn hóa tuân thủ còn là cầu nối giữa xây dựng và thi hành pháp luật, thu hẹp khoảng cách giữa “luật viết” và “luật sống”. Nhiều chính sách chỉ có thể phát huy tác dụng khi người dân hiểu, tin và tự nguyện thực hiện, điều mà không một chế tài nào có thể thay thế.
 
Đặc biệt, xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật còn là cách củng cố niềm tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước. Khi người dân được tham gia góp ý, phản biện, giám sát và khi mỗi quyết định công quyền được giải trình một cách minh bạch, lòng tin xã hội sẽ được nuôi dưỡng và bồi đắp, để pháp luật thực sự trở thành cầu nối chứ không phải khoảng cách giữa chính quyền và nhân dân.
 
Thực tế cho thấy, trong quá trình sửa đổi, bổ sung Luật Đất đai, nhiều người dân đã chủ động tìm đọc, nghiên cứu và thảo luận, thậm chí đối chiếu với chính mảnh đất gia đình mình đang sử dụng để góp ý cụ thể, thiết thực.
 
Chính nhờ vậy, khi Luật Đất đai được ban hành, người dân đã hiểu rõ hơn về quyền, nghĩa vụ của mình và sẵn sàng tuân thủ các quy định của pháp luật, biến tri thức pháp lý thành hành động thực tế trong đời sống.
 
Để vận hành xã hội hiện đại thì quyền lực phải được kiểm soát chặt chẽ bằng cơ chế, bằng pháp luật và bằng văn hóa của người thực thi pháp luật. Các cơ quan nhà nước, các tổ chức đều hoạt động trong khuôn khổ của hiến pháp và pháp luật thì mới có kỷ cương, phép nước, ngăn chặn lạm quyền. Như vậy, người dân có thể dựa vào luật làm phương tiện để giám sát hoạt động công vụ. Đó không chỉ là nguyên tắc quản trị quốc gia mà còn là lời nhắc nhở về trách nhiệm đạo đức và văn hóa của mỗi người trong bộ máy công quyền.
 
3. Thách thức và yêu cầu đổi mới tư duy
 
Trong thực tiễn cuộc sống, hành trình vun đắp văn hóa tuân thủ pháp luật vẫn còn những rào cản. Một bộ phận cán bộ, công chức vẫn mang nặng tư duy hành chính, coi dân là “đối tượng điều chỉnh” hơn là “chủ thể đồng hành”, “chủ thể phục vụ” và là chủ nhân của quyền lực. Cách tiếp cận ấy khiến pháp luật thiếu tính thực tiễn, thiếu đồng thuận xã hội và chưa tạo được niềm tin trong nhân dân. 
 
Khoảng cách giữa năng lực thực thi pháp luật và niềm tin của người dân vẫn còn hiện hữu, khó thu hẹp trong một sớm một chiều. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc một số quy định pháp luật còn chồng chéo, thiếu thống nhất và chưa thật rõ ràng, gây khó khăn cho quá trình áp dụng.
 
Cùng với đó, việc thực thi pháp luật của một bộ phận cán bộ, công chức vẫn còn hạn chế, đôi khi mang tính tùy tiện, dẫn đến tình trạng áp dụng không đồng đều, thậm chí có nơi vẫn tồn tại “phép vua thua lệ làng”.
 
Hệ quả là, một bộ phận người dân chưa thực sự tin tưởng và tự giác chấp hành pháp luật, bởi họ cảm nhận rằng các quy định chưa đủ minh bạch, chưa phản ánh sát hơi thở của cuộc sống hằng ngày.
 
Mặt khác, sự chênh lệch về hiểu biết pháp luật giữa các vùng miền và tầng lớp xã hội vẫn chưa thực sự đồng đều. Nếu không có chính sách hỗ trợ và định hướng phù hợp để thu hẹp khoảng cách này, tình trạng bất bình đẳng trong tiếp cận pháp luật sẽ tiếp tục kéo dài, dẫn đến nguy cơ tụt hậu trong nhận thức và thực thi pháp luật.
 
Đáng chú ý, trong bối cảnh truyền thông số phát triển mạnh mẽ, một số kênh thông tin pháp lý vẫn tồn tại nội dung sai lệch, thiếu kiểm chứng, gây hiểu nhầm và làm giảm niềm tin của công chúng.
 
Vì vậy, đổi mới công tác truyền thông chính sách, bảo đảm tính chính xác, minh bạch và kịp thời trở thành yêu cầu cấp thiết để mỗi người dân có thể tiếp cận pháp luật bằng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu và đáng tin cậy, từ đó hình thành văn hóa pháp lý vững chắc trong xã hội.
 
4. Lan tỏa văn hóa tuân thủ pháp luật – từ chủ trương đến nếp sống
 
Để tinh thần của Nghị quyết số 66-NQ/TW thực sự lan tỏa trong đời sống, điều tiên quyết là phải bảo đảm tính minh bạch, rõ ràng của hệ thống pháp luật và nêu cao trách nhiệm, gương mẫu của đội ngũ thực thi pháp luật.
 
Chỉ khi cơ quan nhà nước công khai, minh bạch trong thực hiện chức năng, nhiệm vụ; cán bộ, đảng viên sống và làm việc đúng Hiến pháp, pháp luật, thực thi công vụ một cách công tâm, kỷ cương và nêu gương trong đời sống xã hội, biết lắng nghe và tôn trọng nhân dân thì niềm tin của người dân mới được củng cố, để họ tự giác và tự nguyện tuân thủ pháp luật, coi đó là chuẩn mực ứng xử trong cộng đồng.
 
Công tác giáo dục pháp luật cần được đổi mới toàn diện cả về nội dung lẫn phương pháp truyền đạt. Pháp luật không nên được giảng dạy như một môn học khô cứng, chỉ dừng lại ở việc đọc, chép điều luật một cách máy móc. Thay vào đó, truyền thông và giáo dục pháp luật phải gắn liền với thực tiễn đời sống, phản ánh hơi thở và tình cảm của con người, để pháp luật trở thành một “nghệ thuật sống” gần gũi và hữu ích.
 
Điều quan trọng là phải giúp mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là học sinh, sinh viên, nhận thức rằng: hiểu biết và tuân thủ pháp luật không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là công cụ, là “vũ khí” để bảo vệ bản thân, gia đình, cộng đồng và Tổ quốc.
 
Song song với đó, để tiết kiệm nguồn lực và nâng cao hiệu quả, công tác truyền thông pháp luật cần được hiện đại hóa, ứng dụng mạnh mẽ các nền tảng số, mạng xã hội, phim ảnh và nghệ thuật nhằm đưa pháp luật đến gần hơn với công chúng. Khi pháp luật được truyền tải bằng ngôn ngữ của cảm xúc và văn hóa, nó sẽ không còn khô khan mà trở thành một phần của đời sống tinh thần, chạm tới nhận thức và trái tim mỗi người.
 
Đồng thời, việc tôn vinh các cá nhân, tập thể điển hình trong chấp hành và lan tỏa pháp luật cũng là cách khích lệ mạnh mẽ tinh thần thượng tôn pháp luật trong xã hội.
 
Một xã hội biết trân trọng người sống đúng luật, coi trọng danh dự và uy tín, lẽ phải, chính là xã hội có nền tảng đạo đức vững bền nhất.
 
5. Văn hóa tuân thủ – sức mạnh mềm của quốc gia
 
Văn hóa tuân thủ pháp luật không chỉ là giá trị nội tại, mà còn là “sức mạnh mềm” của quốc gia trong hội nhập quốc tế. Một đất nước có văn hóa pháp lý cao sẽ được nhìn nhận là đáng tin cậy, minh bạch và có sức cạnh tranh. Trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa, văn hóa tuân thủ là “lá chắn mềm” giúp Việt Nam hội nhập mà không hòa tan, phát triển mà vẫn giữ vững bản sắc.
 
“Một dân tộc dốt là một dân tộc yếu” - câu nói của Chủ tich Hồ Chí Minh mãi nhắc nhở chúng ta, chỉ có tri thức và hiểu biết mới làm nên sức mạnh. Chỉ khi mỗi công dân tự hào nói rằng: “Tôi hiểu pháp luật, tuân thủ pháp luật vì tôi tin vào công lý và đạo lý” và khi mỗi cán bộ coi việc nêu gương chấp hành pháp luật là bổn phận, khi mỗi cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp lấy tuân thủ pháp luật làm văn hóa quản trị, thì đó là mới là lúc sức mạnh mềm của Việt Nam được khẳng định trên nền tảng vững chắc nhất – nền tảng của pháp quyền và văn hóa trí tuệ - văn hóa pháp lý.
 
Văn hóa tuân thủ pháp luật là một hành trình dài, không thể được xây dựng bằng khẩu hiệu mà bằng niềm tin và hành động thực tiễn. Đó là quá trình “văn hóa hóa” pháp luật, để mỗi quy định trở thành kim chỉ nam cho các ứng xử và giá trị sống, để mỗi hành vi tuân thủ trở thành biểu hiện của văn hóa và biểu hiện tự nhiên của xã hội. 
 
Đường lối trong Nghị quyết 66-NQ/TW đã mở ra con đường, khẳng định vai trò của văn hóa trong kiến tạo pháp quyền, văn hóa pháp lý kết hợp đan xen của tính pháp lý và tính xã hội. Khi văn hóa tuân thủ pháp luật trở thành nếp sống của mỗi người Việt Nam, đó cũng là lúc đất nước thật sự bước vào kỷ nguyên văn minh pháp quyền – nơi pháp luật không chỉ điều chỉnh hành vi mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, gìn giữ niềm tin và lan tỏa giá trị Việt Nam trong thời đại mới./.
 
Thiếu tướng Nguyễn Việt Dũng
Cục trưởng Cục Pháp chế Bộ Quốc phòng