Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào công tác quản lý nhà nước và lập pháp đã mang lại hiệu quả vượt trội trong việc xây dựng, ban hành pháp luật tại Nhật Bản. Những bài học kinh nghiệm quý báu của Nhật Bản rất phù hợp để tham khảo và ứng dụng cho Việt Nam trong hành trình chuyển đổi số nền hành chính và nâng cao năng lực quản trị công hiện đại trong kỷ nguyyên vươn mình của dân tộc.
I. Mô hình Chính phủ điện tử (e-Gov) ở Nhật Bản: Nền tảng số hóa toàn diện
Chính phủ điện tử (e-Gov) tại Nhật Bản là một hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông nhằm số hóa toàn bộ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) và quy trình giải quyết thủ tục hành chính (TTHC) trong quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công. Chính phủ điện tử trực tiếp giúp Chính phủ, doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận, cập nhật, theo dõi hệ thống pháp luật một cách minh bạch, toàn diện, nhanh chóng và chính xác. Mô hình này hướng tới các mục tiêu cơ bản như tăng cường minh bạch, công khai, kịp thời và tiết kiệm nguồn tài lực và nhân lực, giảm thời gian xử lý TTHC, nâng cao hiệu quả quản lý, khuyến khích sự tham gia và sự tin cậy của công chúng đối với hoạt động của nhà nước.
Hệ thống e-Gov của Nhật Bản được xây dựng dựa trên ba thành phần chính yếu, bao gồm:
(i) Hệ thống cổng thông tin điện tử (Government Portal - e-Gov portal) đóng vai trò trung tâm kết nối công dân với chính phủ, cung cấp thông tin đầy đủ về luật pháp, chính sách, dịch vụ công, hỗ trợ tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả trực tuyến cùng với việc cập nhật liên tục và đồng bộ thông tin từ các bộ, ngành;
(ii) Nền tảng dữ liệu mở (Open Data Platform) cung cấp dữ liệu công khai phục vụ nghiên cứu, phát triển ứng dụng xã hội, tạo sự minh bạch trong quản lý và thúc đẩy sáng tạo dựa trên dữ liệu số, nâng cao trách nhiệm giải trình của chính phủ;
(iii) Hệ thống quản lý dịch vụ công trực tuyến (Online Public Services) cung cấp toàn bộ các dịch vụ hành chính trực tuyến, giải quyết các TTHC từ đăng ký cư trú, thuế, bảo hiểm đến xin cấp phép kinh doanh, giúp theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ, giảm thiểu tối đa thủ tục giấy tờ, từ đó tăng hiệu quả và tính tiện lợi cho người dùng, giảm tải cho cơ quan nhà nước.
Hệ thống này đã thành công vượt bậc, không chỉ giúp chính phủ Nhật Bản vận hành hiệu quả hơn mà còn tạo điều kiện để người dân và doanh nghiệp tiếp cận hệ thống pháp luật một cách nhanh chóng, minh bạch, từ đó nâng cao niềm tin và sự đồng thuận trong xã hội.
II. Mô hình Nghiên cứu chuyên sâu bằng trí tuệ nhân tạo (AI Deep Research) trong lĩnh vực lập pháp: Đột phá công nghệ
AI Deep Research (ADR) luật pháp là một phương pháp tiên tiến sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo, chủ yếu là học chuyên sâu (Deep Learning) và phân tích dữ liệu chung lớn (Big Data), để nghiên cứu và phân tích chuyên sâu hỗ trợ việc xây dựng, đánh giá và ban hành các VBQPPL. Công nghệ này đã thiết thực giúp Nhật bản có được bức tranh toàn cảnh về Hệ thống pháp luật hiện hành và đang được Nhật Bản tiếp tục nghiên cứu hoàn thiện công nghệ này nhằm tự động hóa nhiều giai đoạn quan trọng trong quá trình lập pháp, bao gồm phân tích nhu cầu xã hội, dự báo các tác động, rà soát kỹ thuật lập pháp và đánh giá phản hồi từ công chúng.
AI Deep Research hòa nhập và đóng vai trò trực tiếp trong các giai đoạn chính: Trong giai đoạn khởi xướng lập pháp, được dùng để phân tích dữ liệu chung lớn từ các nguồn xã hội, truyền thông và phản hồi công dân, xác định chính xác các vấn đề cần can thiệp bằng lập pháp, đồng thời đánh giá sự cần thiết và tính khả thi của các đề xuất luật mới. Bước sang giai đoạn soạn thảo dự luật, ADR tự động rà soát, kiểm tra sự thống nhất, logic và không mâu thuẫn với các văn bản pháp lý hiện hành, phân tích và so sánh với các hệ thống luật pháp quốc tế để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời đề xuất điều chỉnh văn bản nhằm tối ưu hóa cấu trúc và nội dung. Đặc biệt, với sự phủ sóng rộng khắp, quá trình tham vấn công chúng điện tử, ADR phân tích tự động lượng lớn ý kiến phản hồi thu thập qua các nền tảng điện tử, tổng hợp ý kiến để xác định vấn đề chính cần điều chỉnh và dự báo xu hướng phản ứng của công chúng để xây dựng luật có độ chấp nhận cao. Với kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu ở khâu thẩm định và phản biện, ADR giúp dự báo tác động xã hội, kinh tế, môi trường của văn bản luật, đánh giá chi tiết dự báo rủi ro pháp lý và cung cấp cơ sở dữ liệu khách quan cho hội đồng thẩm định. Với kỹ thuật chính xác tuyệt đối, khi hoàn thiện dự thảo luật, ADR tiến hành rà soát lần cuối để đảm bảo không tồn tại lỗi kỹ thuật hay mâu thuẫn nội bộ, đồng thời đề xuất các điều chỉnh cuối cùng để tối ưu hóa hiệu quả và tính khả thi của dự luật. Với vai trò truyền thông mang tính phổ cập và rộng khắp, chính thức toàn quốc, trong giai đoạn ban hành và công bố, công nghệ này hỗ trợ đảm bảo thông tin luật được công bố chính xác, đồng nhất trên các nền tảng điện tử của Chính phủ Nhật Bản, tự động cập nhật và theo dõi hiệu lực văn bản, cảnh báo khi có thay đổi liên quan.
Lợi ích của AI Deep Research trong xây dựng luật pháp ở Nhật Bản là vô cùng to lớn, bao gồm tăng hiệu quả và giảm chi phí nhờ tự động hóa quy trình phức tạp, rút ngắn thời gian xử lý và giảm nhân lực. Đồng thời, nó nâng cao chất lượng pháp lý bằng cách đảm bảo văn bản luật được xây dựng logic, nhất quán và toàn diện, phù hợp với thực tiễn xã hội, tăng tính minh bạch và dân chủ khi người dân có thể tham gia hiệu quả hơn vào quá trình xây dựng pháp luật và chủ động dự báo, giảm thiểu rủi ro pháp lý và xã hội khi ban hành luật mới.
III. Mô hình lập pháp điện tử: Quy trình tích hợp và hiện đại hóa
Mô hình lập pháp điện tử (e-Law) hay việc áp dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào công tác lập pháp, không chỉ cải thiện đáng kể hiệu quả và sự minh bạch, chính xác trong hoạt động lập pháp mà còn thúc đẩy sự tham gia rộng rãi của công dân, doanh nghiệp và các tổ chức trong việc xây dựng chính sách pháp luật.
Quy trình lập pháp theo mô hình e-Law tại Nhật Bản đang được thực hiện qua 07 bước chặt chẽ như sau:
Bước 1: Khởi xướng lập pháp (Initiation), nơi các bộ, ngành chính phủ và cơ quan hành pháp sử dụng hệ thống e-Gov để tiếp nhận yêu cầu, kiến nghị lập pháp từ công dân, tổ chức, doanh nghiệp, đồng thời áp dụng AI Deep Research để phân tích dữ liệu lớn, đánh giá nhu cầu thực tiễn và tính khả thi của các đề xuất.
Bước 2: Soạn thảo dự thảo VBQPPL (Drafting) do bộ ngành chủ trì, nhóm chuyên gia pháp lý và học giả thực hiện, áp dụng AI Deep Research để xây dựng và rà soát sơ bộ dự thảo, đảm bảo tính thống nhất, logic và phù hợp với hệ thống pháp luật hiện hành, với hệ thống e-Gov lưu trữ và quản lý các phiên bản dự thảo, tạo điều kiện thuận lợi cho trao đổi và chỉnh sửa trực tuyến.
Bước 3: Tham vấn công chúng điện tử (E-Consultation) do các bộ, ngành chuyên môn phối hợp với bộ phận kỹ thuật quản lý Cổng thông tin điện tử của e-Gov chịu trách nhiệm, công bố rộng rãi dự thảo luật trên hệ thống e-Gov để thu thập ý kiến công chúng, sử dụng AI Deep Research phân tích phản hồi, xác định các vấn đề trọng tâm cần điều chỉnh, nâng cao tính dân chủ và minh bạch.
Bước 4: Thẩm định và phản biện điện tử (E-Evaluation) do Hội đồng chuyên môn tổ chức các phiên thẩm định trực tuyến thông qua hệ thống e-Gov, sử dụng AI Deep Research để đánh giá và dự báo tác động của dự thảo luật, phân tích sâu các rủi ro pháp lý và xã hội.
Bước 5: Hoàn thiện dự thảo luật (Finalization) do các cơ quan lập pháp, bộ phận pháp chế chuyên trách tiến hành chỉnh sửa và hoàn thiện dự thảo thông qua hệ thống e-Gov, với AI Deep Research rà soát kỹ thuật pháp lý để đảm bảo không tồn tại mâu thuẫn hoặc sai sót.
Bước 6: Thảo luận và phê chuẩn điện tử (E-Parliament) do các cơ quan có thẩm quyền lập pháp chủ trì, tổ chức các phiên thảo luận trực tuyến qua e-Gov, AI Deep Research hỗ trợ tổng hợp ý kiến, bình luận và đề xuất điều chỉnh từ đại biểu, đồng thời thực hiện bỏ phiếu điện tử với kết quả công bố tức thì.
Bước 7: Ban hành và công bố điện tử (E-Publication) do Bộ Tư pháp đảm nhiệm, đăng tải ngay lập tức văn bản luật trên hệ thống e-Legislation thuộc e-Gov, đảm bảo công bố thông tin minh bạch, chính xác, kịp thời và cập nhật cùng ngày công bố.
Tất cả các bước này được thực hiện trong thời gian ngắn hơn nhiều so với phương thức truyền thống, đồng thời đảm bảo tính minh bạch, chính xác và sự giám sát từ công chúng. Mô hình này không chỉ giúp Nhật Bản tiết kiệm nguồn lực mà còn tạo ra một quy trình lập pháp hiện đại, trong đó công dân và doanh nghiệp có thể tham gia trực tiếp, từ đó nâng cao tính dân chủ và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
IV. Những đánh giá mang tính khách quan về Chính phủ điện tử của Nhật Bản qua khảo sát thực tiễn
Nhật Bản cũng từng trải qua các giai đoạn khó khăn và trì trệ trong giải quyết các TTHC, các hoạt động sự vụ mang tính quan liêu và chậm chạp của các cấp quản lý khi giải quyết các TTHC của doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, Nhật Bản đã tiên phong trong việc đánh giá mang tính toàn diện về nền hành chính và nhu cầu của xã hội trong xu thế nền công nghiệp điện tử số hóa được ưu tiên nghiên cứu và vận dụng trong cả 03 môi trường: cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ. Đồng thời, các đánh giá rõ ràng của nghiên cứu và kết quả thực tiễn mang tính thiết yếu và sự vượt trội phát triển của các doanh nghiệp, tổ chức trong vận dụng công nghệ số đã thật sự đem lại các bài học hữu hiệu cho Chính phủ Nhật Bản. Các ứng dụng kỹ thuật số thực sự như một cuộc cách mạng đã giúp Chính phủ Nhật Bản nhìn nhận được những giải pháp cho nền hành chính công nghệ số. Xây dựng môi trường xã hội số đòi hỏi Chính phủ phải quan tâm hỗ trợ cho xã hội, doanh nghiệp và công dân trong ứng dụng số hóa để giải quyết các nhu cầu cá nhân, đồng thời xác định một chính phủ số đòi hỏi cần có nguồn nhân lực, tổ chức phù hợp và cơ sở vật chất cũng như nền tảng dữ liệu quốc gia thống nhất. Các bước đơn giản hóa và số hóa TTHC, xây dựng dữ liệu quốc gia, sự liên kết giữa các cấp và chính phủ, xây dựng bộ máy đơn giản và tiếp nhận nhu cầu xã hội trực tuyến, nhanh và chính xác, các ứng dụng chuyên ngành … đều là các bước mà Chính phủ Nhật Bản đã trải qua. Do đó, kinh nghiệm giải quyết những vướng mắc của từng giai đoạn là các bài học giảm bớt sự tốn kém và phiền phức mà Việt Nam cần tham khảo để đi tắt, đón đầu, đáp ứng được yêu cầu của kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
V. Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị cho Việt Nam
Mô hình chuyển đổi số của Nhật Bản trong công tác xây dựng và ban hành VBQPPL là một minh chứng sống động về hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ vào quản lý nhà nước và lập pháp. Với kinh nghiệm và bài học thực tiễn từ Nhật Bản qua quá trình chuyển đổi số từ những năm 90 và vận hành trơn tru từ năm 2022, Việt Nam có thể rút ra ba bài học quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực lập pháp. Ba bài học đó là: (i) Trước hết, cần hoạch định tầm xa và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ cũng như bảo mật để xây dựng một hệ thống số hóa an toàn, bền vững, tránh lãng phí nguồn lực trong dài hạn; (ii) Cần chú trọng nâng cao năng lực kỹ thuật và chuyên môn cho đội ngũ cán bộ lập pháp thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực có trình độ công nghệ cao, từ đó đảm bảo khả năng vận hành và khai thác hiệu quả các công cụ số; (iii) Việc áp dụng linh hoạt và tham khảo và học hỏi kinh nghiệm quản lý công nghệ từ Nhật Bản để xây dựng mô hình phù hợp với thực tiễn Việt Nam cũng là một yếu tố then chốt để đảm bảo thành công. Những bước đi này không chỉ giúp Việt Nam hiện đại hóa hệ thống pháp luật mà còn tạo nền tảng cho một bộ máy quản trị minh bạch, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu của xã hội và thúc đẩy sự tham gia của người dân, doanh nghiệp./.
Thạc sĩ Nguyễn Đức Tưởng
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý, Bộ Tư pháp